(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interregional
C1

interregional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

liên vùng giữa các vùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interregional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại hoặc xảy ra giữa các vùng.

Definition (English Meaning)

Existing or occurring between regions.

Ví dụ Thực tế với 'Interregional'

  • "The interregional trade agreement boosted economic growth in both areas."

    "Hiệp định thương mại liên vùng đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở cả hai khu vực."

  • "The interregional highway system improved transportation and communication."

    "Hệ thống đường cao tốc liên vùng đã cải thiện giao thông và liên lạc."

  • "Interregional cooperation is essential for addressing shared environmental challenges."

    "Hợp tác liên vùng là rất cần thiết để giải quyết các thách thức môi trường chung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interregional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: interregional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cross-regional(xuyên vùng)
multi-regional(đa vùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

regional(thuộc vùng)
local(địa phương)

Từ liên quan (Related Words)

transnational(xuyên quốc gia)
domestic(trong nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Interregional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interregional' thường được dùng để mô tả các hoạt động, sự hợp tác, hoặc các mối quan hệ diễn ra giữa nhiều khu vực địa lý, chính trị hoặc kinh tế khác nhau. Nó nhấn mạnh tính chất kết nối và tương tác giữa các vùng này. Khác với 'international' (giữa các quốc gia), 'interregional' tập trung vào các vùng bên trong một quốc gia hoặc một khu vực lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between

'between' được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc sự tương tác giữa hai hoặc nhiều vùng. Ví dụ: interregional trade between the northern and southern regions.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interregional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)