transnational
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transnational'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt qua hoặc hoạt động trên phạm vi các biên giới quốc gia.
Definition (English Meaning)
Extending or operating across national boundaries.
Ví dụ Thực tế với 'Transnational'
-
"Transnational corporations play a significant role in the global economy."
"Các tập đoàn xuyên quốc gia đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu."
-
"Transnational crime is a serious threat to global security."
"Tội phạm xuyên quốc gia là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh toàn cầu."
-
"The organization promotes transnational cooperation in environmental protection."
"Tổ chức thúc đẩy hợp tác xuyên quốc gia trong bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transnational'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transnational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transnational'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transnational' thường được dùng để mô tả các công ty, tổ chức, vấn đề hoặc hoạt động có liên quan đến nhiều quốc gia khác nhau, vượt ra khỏi phạm vi của một quốc gia duy nhất. Nó nhấn mạnh sự liên kết và ảnh hưởng xuyên quốc gia, khác với 'international' chỉ đơn thuần là giữa các quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà tính chất xuyên quốc gia thể hiện. Ví dụ: 'transnational cooperation in education'. Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ sự hợp tác hoặc tương tác với các thực thể xuyên quốc gia khác. Ví dụ: 'working with transnational organizations'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transnational'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.