interrelated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interrelated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên kết hoặc liên quan lẫn nhau.
Definition (English Meaning)
Connected or related to each other.
Ví dụ Thực tế với 'Interrelated'
-
"The success of the company is interrelated with the satisfaction of its employees."
"Sự thành công của công ty có liên quan mật thiết đến sự hài lòng của nhân viên."
-
"The various aspects of health, such as physical and mental well-being, are often interrelated."
"Các khía cạnh khác nhau của sức khỏe, chẳng hạn như thể chất và tinh thần, thường liên quan mật thiết với nhau."
-
"In many ecosystems, the populations of different species are interrelated."
"Trong nhiều hệ sinh thái, quần thể của các loài khác nhau có mối quan hệ mật thiết với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interrelated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: interrelated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interrelated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interrelated' thường được dùng để mô tả các yếu tố, hệ thống hoặc ý tưởng có mối quan hệ qua lại và ảnh hưởng lẫn nhau. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần, khác với 'related' chỉ đơn thuần nói về sự liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'interrelated with' được dùng để chỉ rõ yếu tố nào có mối quan hệ với yếu tố nào. Ví dụ: 'These problems are interrelated with economic issues.' 'interrelated to' tương tự, nhưng có thể mang sắc thái ít trực tiếp hơn. Ví dụ: 'The success of this project is interrelated to the commitment of the team.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interrelated'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The success of each department is interrelated with the others.
|
Sự thành công của mỗi phòng ban có liên quan mật thiết đến những phòng ban khác. |
| Phủ định |
These issues are not as interrelated as people assume.
|
Những vấn đề này không liên quan đến nhau như mọi người vẫn nghĩ. |
| Nghi vấn |
Are these two concepts really interrelated?
|
Hai khái niệm này có thực sự liên quan đến nhau không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the economies had been less interrelated, the global financial crisis would have been less severe.
|
Nếu các nền kinh tế ít liên quan đến nhau hơn, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã không nghiêm trọng đến vậy. |
| Phủ định |
If the environmental issues had not been so interrelated, we might not have seen such widespread ecological damage.
|
Nếu các vấn đề môi trường không liên quan chặt chẽ với nhau, chúng ta có lẽ đã không chứng kiến thiệt hại sinh thái lan rộng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the political tensions have eased if the countries' histories hadn't been so interrelated?
|
Liệu căng thẳng chính trị có dịu bớt nếu lịch sử của các quốc gia không liên quan chặt chẽ với nhau đến vậy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These problems are interrelated, aren't they?
|
Những vấn đề này có liên quan đến nhau, phải không? |
| Phủ định |
The economic and political issues aren't interrelated, are they?
|
Các vấn đề kinh tế và chính trị không liên quan đến nhau, phải không? |
| Nghi vấn |
The success of the project is interrelated with the support of the community, isn't it?
|
Sự thành công của dự án có liên quan đến sự hỗ trợ của cộng đồng, phải không? |