(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interrelated
C1

interrelated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

liên quan lẫn nhau có mối liên hệ mật thiết tương quan kết nối với nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interrelated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên kết hoặc liên quan lẫn nhau.

Definition (English Meaning)

Connected or related to each other.

Ví dụ Thực tế với 'Interrelated'

  • "The success of the company is interrelated with the satisfaction of its employees."

    "Sự thành công của công ty có liên quan mật thiết đến sự hài lòng của nhân viên."

  • "The various aspects of health, such as physical and mental well-being, are often interrelated."

    "Các khía cạnh khác nhau của sức khỏe, chẳng hạn như thể chất và tinh thần, thường liên quan mật thiết với nhau."

  • "In many ecosystems, the populations of different species are interrelated."

    "Trong nhiều hệ sinh thái, quần thể của các loài khác nhau có mối quan hệ mật thiết với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interrelated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: interrelated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interconnected(kết nối lẫn nhau)
interlinked(liên kết với nhau)
related(liên quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

unrelated(không liên quan)
independent(độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

system(hệ thống)
network(mạng lưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Interrelated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interrelated' thường được dùng để mô tả các yếu tố, hệ thống hoặc ý tưởng có mối quan hệ qua lại và ảnh hưởng lẫn nhau. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần, khác với 'related' chỉ đơn thuần nói về sự liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'interrelated with' được dùng để chỉ rõ yếu tố nào có mối quan hệ với yếu tố nào. Ví dụ: 'These problems are interrelated with economic issues.' 'interrelated to' tương tự, nhưng có thể mang sắc thái ít trực tiếp hơn. Ví dụ: 'The success of this project is interrelated to the commitment of the team.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interrelated'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The success of each department is interrelated with the others.
Sự thành công của mỗi phòng ban có liên quan mật thiết đến những phòng ban khác.
Phủ định
These issues are not as interrelated as people assume.
Những vấn đề này không liên quan đến nhau như mọi người vẫn nghĩ.
Nghi vấn
Are these two concepts really interrelated?
Hai khái niệm này có thực sự liên quan đến nhau không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the economies had been less interrelated, the global financial crisis would have been less severe.
Nếu các nền kinh tế ít liên quan đến nhau hơn, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã không nghiêm trọng đến vậy.
Phủ định
If the environmental issues had not been so interrelated, we might not have seen such widespread ecological damage.
Nếu các vấn đề môi trường không liên quan chặt chẽ với nhau, chúng ta có lẽ đã không chứng kiến thiệt hại sinh thái lan rộng như vậy.
Nghi vấn
Would the political tensions have eased if the countries' histories hadn't been so interrelated?
Liệu căng thẳng chính trị có dịu bớt nếu lịch sử của các quốc gia không liên quan chặt chẽ với nhau đến vậy không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
These problems are interrelated, aren't they?
Những vấn đề này có liên quan đến nhau, phải không?
Phủ định
The economic and political issues aren't interrelated, are they?
Các vấn đề kinh tế và chính trị không liên quan đến nhau, phải không?
Nghi vấn
The success of the project is interrelated with the support of the community, isn't it?
Sự thành công của dự án có liên quan đến sự hỗ trợ của cộng đồng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)