(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intertwined
C1

intertwined

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

gắn bó mật thiết liên kết chặt chẽ đan xen quấn quýt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intertwined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên kết chặt chẽ hoặc gắn bó với nhau.

Definition (English Meaning)

Closely connected or linked together.

Ví dụ Thực tế với 'Intertwined'

  • "Their lives are intertwined."

    "Cuộc sống của họ gắn bó mật thiết với nhau."

  • "The plot lines of the novel are intricately intertwined."

    "Các cốt truyện của cuốn tiểu thuyết được đan xen một cách phức tạp."

  • "Our destinies are intertwined."

    "Số phận của chúng ta gắn liền với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intertwined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: intertwined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

connected(kết nối)
linked(liên kết)
entwined(quấn vào nhau)
woven(dệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

separated(tách biệt)
disconnected(không kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

relationship(mối quan hệ)
fate(số phận)
destiny(định mệnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Intertwined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intertwined' thường được dùng để mô tả các mối quan hệ, ý tưởng hoặc sự vật có liên hệ mật thiết, không thể tách rời. Nó nhấn mạnh sự phức tạp và sự phụ thuộc lẫn nhau. Khác với 'connected' (kết nối) mang nghĩa chung chung hơn, 'intertwined' gợi ý một sự kết nối sâu sắc và phức tạp hơn. So với 'linked' (liên kết), 'intertwined' thường mang ý nghĩa hình tượng hơn, không chỉ đơn thuần là sự liên kết vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘Intertwined with’ thường được sử dụng để chỉ ra cái gì được liên kết chặt chẽ với cái gì khác. Ví dụ: 'Their fates are intertwined with the future of the company.' (Số phận của họ gắn liền với tương lai của công ty.) ‘Intertwined in’ có thể được dùng để chỉ ra cái gì đó bị vướng vào hoặc lẫn vào cái gì khác. Ví dụ: 'The roots of the trees were intertwined in the soil.' (Rễ cây đan xen vào đất.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intertwined'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The branches of the two trees are going to be intertwined, creating a beautiful archway.
Các cành của hai cây sẽ đan xen vào nhau, tạo thành một cổng vòm tuyệt đẹp.
Phủ định
The investigation is not going to be intertwined with personal feelings; it will be strictly professional.
Cuộc điều tra sẽ không bị trộn lẫn với cảm xúc cá nhân; nó sẽ hoàn toàn chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Are their destinies going to be intertwined after this chance encounter?
Liệu số phận của họ có đan xen vào nhau sau cuộc gặp gỡ tình cờ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)