intertwined
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intertwined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên kết chặt chẽ hoặc gắn bó với nhau.
Definition (English Meaning)
Closely connected or linked together.
Ví dụ Thực tế với 'Intertwined'
-
"Their lives are intertwined."
"Cuộc sống của họ gắn bó mật thiết với nhau."
-
"The plot lines of the novel are intricately intertwined."
"Các cốt truyện của cuốn tiểu thuyết được đan xen một cách phức tạp."
-
"Our destinies are intertwined."
"Số phận của chúng ta gắn liền với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intertwined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intertwined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intertwined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intertwined' thường được dùng để mô tả các mối quan hệ, ý tưởng hoặc sự vật có liên hệ mật thiết, không thể tách rời. Nó nhấn mạnh sự phức tạp và sự phụ thuộc lẫn nhau. Khác với 'connected' (kết nối) mang nghĩa chung chung hơn, 'intertwined' gợi ý một sự kết nối sâu sắc và phức tạp hơn. So với 'linked' (liên kết), 'intertwined' thường mang ý nghĩa hình tượng hơn, không chỉ đơn thuần là sự liên kết vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Intertwined with’ thường được sử dụng để chỉ ra cái gì được liên kết chặt chẽ với cái gì khác. Ví dụ: 'Their fates are intertwined with the future of the company.' (Số phận của họ gắn liền với tương lai của công ty.) ‘Intertwined in’ có thể được dùng để chỉ ra cái gì đó bị vướng vào hoặc lẫn vào cái gì khác. Ví dụ: 'The roots of the trees were intertwined in the soil.' (Rễ cây đan xen vào đất.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intertwined'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The branches of the two trees are going to be intertwined, creating a beautiful archway.
|
Các cành của hai cây sẽ đan xen vào nhau, tạo thành một cổng vòm tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
The investigation is not going to be intertwined with personal feelings; it will be strictly professional.
|
Cuộc điều tra sẽ không bị trộn lẫn với cảm xúc cá nhân; nó sẽ hoàn toàn chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Are their destinies going to be intertwined after this chance encounter?
|
Liệu số phận của họ có đan xen vào nhau sau cuộc gặp gỡ tình cờ này không? |