(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entwined
C1

entwined

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quấn quýt đan xen gắn liền xoắn xuýt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entwined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được kết nối chặt chẽ hoặc xoắn lại với nhau.

Definition (English Meaning)

Closely connected or twisted together.

Ví dụ Thực tế với 'Entwined'

  • "Their fates were entwined."

    "Số phận của họ đã gắn liền với nhau."

  • "Their fingers were entwined as they walked along the beach."

    "Ngón tay của họ đan vào nhau khi họ đi dạo dọc theo bãi biển."

  • "The roots of the trees were deeply entwined."

    "Rễ của những cái cây quấn chặt vào nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entwined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: entwine
  • Adjective: entwined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separated(tách rời)
detached(rời rạc)

Từ liên quan (Related Words)

connection(sự kết nối)
relationship(mối quan hệ)
destiny(định mệnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Entwined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Entwined” thường mang ý nghĩa về sự kết nối sâu sắc, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tình cảm, số phận hoặc ý tưởng. Nó gợi lên hình ảnh của hai hoặc nhiều thứ quấn quýt chặt chẽ đến mức khó tách rời. So với các từ như “connected” (kết nối) hoặc “linked” (liên kết), “entwined” mạnh mẽ hơn và nhấn mạnh sự quấn quýt, đan xen lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

“Entwined with” mô tả sự kết nối hoặc sự tham gia mật thiết với một cái gì đó. Ví dụ: “Their destinies were entwined with each other.” (Số phận của họ gắn liền với nhau). “Entwined in” có thể mang nghĩa bị vướng vào hoặc bị cuốn vào một cái gì đó. Ví dụ: “The branches were entwined in the ivy.” (Các cành cây bị cuốn vào cây thường xuân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entwined'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)