(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intervertebral disc
C1

intervertebral disc

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đĩa đệm cột sống đĩa gian đốt sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intervertebral disc'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đĩa đệm sụn nằm giữa các đốt sống, có chức năng như một bộ phận giảm xóc và cho phép cột sống linh hoạt.

Definition (English Meaning)

A pad of cartilage between vertebrae that acts as a shock absorber and permits flexibility of the spine.

Ví dụ Thực tế với 'Intervertebral disc'

  • "The MRI showed a herniated intervertebral disc pressing on the nerve root."

    "Kết quả chụp MRI cho thấy một đĩa đệm cột sống bị thoát vị đang chèn ép vào rễ thần kinh."

  • "Degeneration of the intervertebral discs is a common cause of back pain."

    "Sự thoái hóa của các đĩa đệm cột sống là một nguyên nhân phổ biến gây đau lưng."

  • "Surgery may be necessary to repair a damaged intervertebral disc."

    "Phẫu thuật có thể cần thiết để sửa chữa một đĩa đệm cột sống bị tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intervertebral disc'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intervertebral disc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spinal disc(đĩa đệm cột sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vertebra(đốt sống)
spine(cột sống)
herniation(thoát vị)
cartilage(sụn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Intervertebral disc'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ cấu trúc giải phẫu cụ thể nằm giữa các đốt sống. Nó thường được nhắc đến trong bối cảnh chấn thương cột sống, bệnh lý thoái hóa cột sống (như thoát vị đĩa đệm) hoặc phẫu thuật cột sống. 'Intervertebral' nhấn mạnh vị trí 'giữa các đốt sống' của cấu trúc này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in

'Between' được dùng để chỉ vị trí của đĩa đệm *giữa* các đốt sống. Ví dụ: 'The intervertebral disc is located between the L4 and L5 vertebrae.' 'In' được dùng khi nói về các vấn đề *trong* đĩa đệm. Ví dụ: 'There is a tear in the intervertebral disc.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intervertebral disc'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The intervertebral disc is supported by strong ligaments.
Đĩa đệm cột sống được nâng đỡ bởi các dây chằng khỏe mạnh.
Phủ định
The intervertebral disc is not always affected by age-related degeneration.
Đĩa đệm cột sống không phải lúc nào cũng bị ảnh hưởng bởi sự thoái hóa do tuổi tác.
Nghi vấn
Is the intervertebral disc easily damaged by improper lifting techniques?
Đĩa đệm cột sống có dễ bị tổn thương bởi các kỹ thuật nâng không đúng cách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)