herniation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herniation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thoát vị, sự lồi ra của một cơ quan hoặc mô qua một lỗ hở bất thường trong các thành xung quanh nó.
Definition (English Meaning)
The protrusion of an organ or tissue through an abnormal opening in its surrounding walls.
Ví dụ Thực tế với 'Herniation'
-
"The patient was diagnosed with a disc herniation in his lower back."
"Bệnh nhân được chẩn đoán bị thoát vị đĩa đệm ở lưng dưới."
-
"Surgery is often required to correct a severe herniation."
"Phẫu thuật thường được yêu cầu để điều chỉnh một trường hợp thoát vị nghiêm trọng."
-
"The CT scan confirmed the diagnosis of brain herniation."
"Kết quả chụp CT xác nhận chẩn đoán thoát vị não."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herniation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: herniation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herniation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Herniation đề cập đến sự di chuyển bất thường của một bộ phận cơ thể ra khỏi vị trí bình thường của nó. Trong y học, nó thường liên quan đến việc một cơ quan hoặc mô chui qua một khoảng trống hoặc điểm yếu trong cấu trúc cơ thể mà nó thường được chứa đựng. Ví dụ, thoát vị đĩa đệm (herniated disc) là khi nhân nhầy của đĩa đệm cột sống chui ra khỏi vị trí bình thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- herniation of the brain: thoát vị não
- herniation through the diaphragm: thoát vị qua cơ hoành
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herniation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.