intimately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thân mật, cá nhân hoặc riêng tư.
Definition (English Meaning)
In a close, personal, or private way.
Ví dụ Thực tế với 'Intimately'
-
"They knew each other intimately."
"Họ hiểu nhau rất sâu sắc."
-
"He knew her intimately."
"Anh ta hiểu cô ấy rất rõ."
-
"She described the process intimately."
"Cô ấy mô tả quy trình một cách chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intimately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: intimately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intimately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh mức độ gần gũi, thân thiết, quen thuộc hoặc hiểu biết sâu sắc. Thường dùng để mô tả mối quan hệ giữa người với người, kiến thức về một chủ đề, hoặc trải nghiệm cá nhân. Khác với 'closely' (gần gũi về mặt vật lý hoặc quan hệ không nhất thiết sâu sắc), 'intimately' mang ý nghĩa về sự gắn bó tình cảm và hiểu biết lẫn nhau. So với 'personally' (mang tính cá nhân, riêng của ai đó), 'intimately' nhấn mạnh sự thấu hiểu và gần gũi về mặt cảm xúc, tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimately'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Speak intimately with her, now.
|
Hãy nói chuyện thân mật với cô ấy ngay bây giờ. |
| Phủ định |
Don't discuss this matter intimately.
|
Đừng thảo luận vấn đề này một cách thân mật. |
| Nghi vấn |
Do share your thoughts intimately with us.
|
Hãy chia sẻ những suy nghĩ của bạn một cách thân mật với chúng tôi. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been studying their culture intimately, hoping to understand their traditions.
|
Cô ấy đã nghiên cứu một cách sâu sắc văn hóa của họ, hy vọng hiểu được những truyền thống của họ. |
| Phủ định |
They haven't been communicating intimately lately, which is causing concern.
|
Gần đây họ đã không giao tiếp thân mật, điều này gây ra sự lo lắng. |
| Nghi vấn |
Has he been working intimately with the details of the project?
|
Anh ấy có đang làm việc tỉ mỉ với các chi tiết của dự án không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She knows him as intimately as she knows her own brother.
|
Cô ấy biết anh ấy thân mật như cô ấy biết anh trai mình. |
| Phủ định |
She doesn't know him more intimately than she knows her best friend.
|
Cô ấy không biết anh ấy thân mật hơn là cô ấy biết người bạn thân nhất của mình. |
| Nghi vấn |
Does she know him the most intimately of all her friends?
|
Cô ấy có biết anh ấy thân mật nhất trong tất cả bạn bè của cô ấy không? |