(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intimately
C1

intimately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thân mật sâu sắc kỹ lưỡng chi tiết thân tình gần gũi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thân mật, cá nhân hoặc riêng tư.

Definition (English Meaning)

In a close, personal, or private way.

Ví dụ Thực tế với 'Intimately'

  • "They knew each other intimately."

    "Họ hiểu nhau rất sâu sắc."

  • "He knew her intimately."

    "Anh ta hiểu cô ấy rất rõ."

  • "She described the process intimately."

    "Cô ấy mô tả quy trình một cách chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intimately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: intimately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

closely(gần gũi, mật thiết)
personally(cá nhân)
deeply(sâu sắc)
familiarly(thân quen)

Trái nghĩa (Antonyms)

distantly(xa cách)
superficially(hời hợt)

Từ liên quan (Related Words)

affection(tình cảm)
relationship(mối quan hệ)
knowledge(kiến thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ cá nhân Cảm xúc Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Intimately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh mức độ gần gũi, thân thiết, quen thuộc hoặc hiểu biết sâu sắc. Thường dùng để mô tả mối quan hệ giữa người với người, kiến thức về một chủ đề, hoặc trải nghiệm cá nhân. Khác với 'closely' (gần gũi về mặt vật lý hoặc quan hệ không nhất thiết sâu sắc), 'intimately' mang ý nghĩa về sự gắn bó tình cảm và hiểu biết lẫn nhau. So với 'personally' (mang tính cá nhân, riêng của ai đó), 'intimately' nhấn mạnh sự thấu hiểu và gần gũi về mặt cảm xúc, tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimately'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Speak intimately with her, now.
Hãy nói chuyện thân mật với cô ấy ngay bây giờ.
Phủ định
Don't discuss this matter intimately.
Đừng thảo luận vấn đề này một cách thân mật.
Nghi vấn
Do share your thoughts intimately with us.
Hãy chia sẻ những suy nghĩ của bạn một cách thân mật với chúng tôi.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been studying their culture intimately, hoping to understand their traditions.
Cô ấy đã nghiên cứu một cách sâu sắc văn hóa của họ, hy vọng hiểu được những truyền thống của họ.
Phủ định
They haven't been communicating intimately lately, which is causing concern.
Gần đây họ đã không giao tiếp thân mật, điều này gây ra sự lo lắng.
Nghi vấn
Has he been working intimately with the details of the project?
Anh ấy có đang làm việc tỉ mỉ với các chi tiết của dự án không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She knows him as intimately as she knows her own brother.
Cô ấy biết anh ấy thân mật như cô ấy biết anh trai mình.
Phủ định
She doesn't know him more intimately than she knows her best friend.
Cô ấy không biết anh ấy thân mật hơn là cô ấy biết người bạn thân nhất của mình.
Nghi vấn
Does she know him the most intimately of all her friends?
Cô ấy có biết anh ấy thân mật nhất trong tất cả bạn bè của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)