(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superficially
C1

superficially

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hời hợt một cách nông cạn qua loa bề ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superficially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách hời hợt, không kỹ lưỡng, chỉ chú trọng đến vẻ bề ngoài

Definition (English Meaning)

in an appearance-only manner; not thoroughly

Ví dụ Thực tế với 'Superficially'

  • "The wound was only superficially damaged."

    "Vết thương chỉ bị tổn thương ở bề ngoài."

  • "He only superficially cleaned the house."

    "Anh ta chỉ lau dọn nhà một cách qua loa."

  • "The report dealt with the issues superficially."

    "Bản báo cáo đề cập đến các vấn đề một cách hời hợt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superficially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: superficially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thoroughly(một cách kỹ lưỡng)
deeply(một cách sâu sắc)
profoundly(một cách uyên thâm)

Từ liên quan (Related Words)

surface(bề mặt)
depth(chiều sâu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Superficially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'superficially' thường được dùng để chỉ sự thiếu chiều sâu, thiếu sự xem xét kỹ lưỡng hoặc chi tiết. Nó ngụ ý một cách tiếp cận hoặc sự hiểu biết không đầy đủ, nông cạn. Khác với 'slightly' (một chút), 'superficially' nhấn mạnh vào việc bỏ qua các yếu tố quan trọng hoặc chỉ tập trung vào bề nổi. So với 'seemingly' (có vẻ như), 'superficially' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, hàm ý một sự thiếu sót hoặc cẩu thả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superficially'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He superficially agreed with the plan.
Anh ta hời hợt đồng ý với kế hoạch.
Phủ định
She didn't superficially examine the evidence.
Cô ấy đã không xem xét bằng chứng một cách hời hợt.
Nghi vấn
Did they superficially assess the situation?
Liệu họ có đánh giá tình hình một cách hời hợt không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He superficially apologized for his mistake, without truly meaning it.
Anh ấy xin lỗi một cách hời hợt cho lỗi của mình, mà không thực sự có ý đó.
Phủ định
She didn't superficially examine the evidence; she delved deep into the details.
Cô ấy không kiểm tra bằng chứng một cách hời hợt; cô ấy đi sâu vào các chi tiết.
Nghi vấn
Why did he superficially agree with her proposal?
Tại sao anh ta hời hợt đồng ý với đề xuất của cô ấy?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to judge the competition superficially because she doesn't have much time.
Cô ấy sẽ đánh giá cuộc thi một cách hời hợt vì cô ấy không có nhiều thời gian.
Phủ định
They are not going to treat the problem superficially; they're planning to investigate it thoroughly.
Họ sẽ không giải quyết vấn đề một cách hời hợt; họ dự định điều tra nó một cách kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Is he going to superficially address the issue, or will he offer a real solution?
Anh ấy sẽ giải quyết vấn đề một cách hời hợt hay anh ấy sẽ đưa ra một giải pháp thực sự?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to judge people superficially based on their appearance.
Cô ấy đã từng đánh giá mọi người một cách hời hợt dựa trên ngoại hình của họ.
Phủ định
I didn't use to think about the problem superficially; I always tried to understand the root cause.
Tôi đã không từng nghĩ về vấn đề một cách hời hợt; tôi luôn cố gắng hiểu nguyên nhân gốc rễ.
Nghi vấn
Did you use to approach your studies so superficially before you realized the importance of deep understanding?
Bạn đã từng tiếp cận việc học một cách hời hợt như vậy trước khi bạn nhận ra tầm quan trọng của việc hiểu sâu sắc sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)