(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intolerably
C1

intolerably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

đến mức không thể chịu đựng được một cách không thể chịu nổi quá sức chịu đựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intolerably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách quá tệ, khó chịu hoặc gây phiền toái đến mức không thể chấp nhận hoặc đối phó được; không thể chịu đựng được.

Definition (English Meaning)

In a way that is too bad, unpleasant, or annoying to be accepted or dealt with; unbearably.

Ví dụ Thực tế với 'Intolerably'

  • "The heat was intolerably oppressive."

    "Cái nóng ngột ngạt đến mức không thể chịu đựng được."

  • "The noise from the construction site was intolerably loud."

    "Tiếng ồn từ công trường xây dựng quá lớn đến mức không thể chịu đựng được."

  • "She behaved intolerably badly at the party."

    "Cô ấy cư xử quá tệ tại bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intolerably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: intolerably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unbearably(không thể chịu đựng được)
excruciatingly(khủng khiếp)
painfully(đau đớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

tolerably(có thể chịu đựng được)
acceptably(có thể chấp nhận được)
moderately(vừa phải)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Intolerably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intolerably' nhấn mạnh mức độ cực đoan của một tình huống hoặc hành động nào đó. Nó cho thấy rằng điều gì đó vượt quá giới hạn chịu đựng và gây ra sự khó chịu hoặc không hài lòng lớn. So với 'unbearably', 'intolerably' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intolerably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)