intonation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intonation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngữ điệu; sự lên xuống giọng khi nói.
Definition (English Meaning)
The rise and fall of the voice in speaking.
Ví dụ Thực tế với 'Intonation'
-
"The speaker used a rising intonation at the end of the sentence to indicate a question."
"Người nói sử dụng ngữ điệu lên giọng ở cuối câu để biểu thị đó là một câu hỏi."
-
"Her voice had a musical intonation."
"Giọng cô ấy có một ngữ điệu du dương."
-
"The intonation of his question suggested skepticism."
"Ngữ điệu trong câu hỏi của anh ấy gợi ý sự hoài nghi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intonation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intonation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intonation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngữ điệu không chỉ đơn thuần là sự thay đổi cao độ giọng nói. Nó mang ý nghĩa biểu cảm, giúp truyền tải thái độ, cảm xúc và ý định của người nói. Nó có thể phân biệt câu hỏi với câu trần thuật, thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ, hay mỉa mai. So sánh với 'tone' (âm sắc), intonation tập trung vào sự thay đổi cao độ, trong khi 'tone' có thể bao gồm cả chất lượng âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Intonation in**: Thường dùng để chỉ ngữ điệu trong một ngôn ngữ cụ thể hoặc một đoạn hội thoại. Ví dụ: 'The intonation in her speech revealed her nervousness.'
* **Intonation with**: Ít phổ biến hơn, có thể dùng để diễn tả ngữ điệu đi kèm với một cảm xúc hoặc ý nghĩa cụ thể. Ví dụ: 'He spoke with an intonation of sarcasm.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intonation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The singer, whose intonation was perfect, captivated the audience.
|
Ca sĩ, người có ngữ điệu hoàn hảo, đã thu hút khán giả. |
| Phủ định |
The speech, the intonation of which was monotonous, failed to engage the listeners.
|
Bài phát biểu, mà ngữ điệu đơn điệu, đã không thu hút được người nghe. |
| Nghi vấn |
Is intonation, which is crucial for clear communication, something that you practice?
|
Ngữ điệu, điều rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng, có phải là thứ bạn luyện tập không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the nuances of intonation, I would feel more confident speaking in public.
|
Nếu tôi hiểu rõ các sắc thái của ngữ điệu, tôi sẽ cảm thấy tự tin hơn khi nói trước công chúng. |
| Phủ định |
If she didn't practice her intonation, she wouldn't sound as natural when speaking English.
|
Nếu cô ấy không luyện tập ngữ điệu của mình, cô ấy sẽ không nghe tự nhiên khi nói tiếng Anh. |
| Nghi vấn |
Would he be able to convey his emotions more effectively if he paid more attention to his intonation?
|
Liệu anh ấy có thể truyền tải cảm xúc của mình hiệu quả hơn nếu anh ấy chú ý hơn đến ngữ điệu của mình không? |