(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modulation
C1

modulation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự điều biến quá trình điều biến điều chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điều biến; quá trình điều biến; trạng thái được điều biến.

Definition (English Meaning)

The act or process of modulating; the condition of being modulated.

Ví dụ Thực tế với 'Modulation'

  • "Frequency modulation is used in FM radio."

    "Điều biến tần số được sử dụng trong radio FM."

  • "The modulation of light is used in fiber optic communications."

    "Sự điều biến ánh sáng được sử dụng trong truyền thông cáp quang."

  • "Voice modulation can convey different emotions."

    "Sự điều biến giọng nói có thể truyền tải những cảm xúc khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: modulation
  • Verb: modulate
  • Adjective: modulatory
  • Adverb: modulatorily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adjustment(sự điều chỉnh)
alteration(sự thay đổi)
modification(sự sửa đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

signal(tín hiệu)
frequency(tần số)
amplitude(biên độ)
key change(chuyển giọng (trong âm nhạc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý Âm nhạc Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Modulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong kỹ thuật và vật lý, 'modulation' chỉ sự thay đổi một hoặc nhiều thuộc tính của sóng mang (carrier wave) để truyền tải thông tin. Trong âm nhạc, nó liên quan đến sự thay đổi giọng (key). Trong ngôn ngữ học, nó ám chỉ sự điều chỉnh cao độ, âm lượng, hoặc tốc độ của giọng nói để thể hiện cảm xúc hoặc ý nghĩa. Phân biệt với 'adjustment' (điều chỉnh) là sự điều chỉnh nhỏ, thường để cải thiện, trong khi 'modulation' là sự thay đổi có hệ thống, có mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Modulation of' thường đi kèm với yếu tố bị điều biến, ví dụ: 'modulation of the signal'. 'Modulation in' thường đi kèm với bối cảnh hoặc phương tiện, ví dụ: 'modulation in the speaker's voice'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modulation'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The radio station, seeking to improve its signal, began to modulate its frequency.
Đài phát thanh, tìm cách cải thiện tín hiệu của mình, đã bắt đầu điều chỉnh tần số của nó.
Phủ định
Despite repeated attempts, the device could not modulate the signal effectively, resulting in poor transmission quality.
Mặc dù đã thử nhiều lần, thiết bị không thể điều chỉnh tín hiệu một cách hiệu quả, dẫn đến chất lượng truyền tải kém.
Nghi vấn
Considering the complex circuitry, does the new amplifier modulate the signal with less distortion, improving audio fidelity?
Xem xét mạch điện phức tạp, liệu bộ khuếch đại mới có điều chỉnh tín hiệu ít méo hơn, cải thiện độ trung thực của âm thanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)