intone
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đọc hoặc nói điều gì đó một cách chậm rãi và đều đặn, đôi khi như hát.
Definition (English Meaning)
To say something in a slow and even way, sometimes in a singing voice.
Ví dụ Thực tế với 'Intone'
-
"The priest intoned the prayers in Latin."
"Vị linh mục đọc kinh bằng tiếng Latinh."
-
"The monks intoned their morning prayers."
"Các nhà sư đọc kinh buổi sáng của họ."
-
"The robot intoned the safety instructions in a monotone voice."
"Người máy đọc các hướng dẫn an toàn bằng giọng đều đều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: intone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intone' thường được sử dụng để mô tả cách đọc kinh, cầu nguyện hoặc các văn bản nghi lễ khác. Nó nhấn mạnh tính chất trang trọng và có nhịp điệu của lời nói. So với 'chant', 'intone' có thể ít mang tính hát hơn và tập trung vào việc duy trì một cao độ (pitch) ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'with', nó thường chỉ ra cảm xúc hoặc mục đích khi đọc. Ví dụ: 'He intoned the prayer with reverence'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intone'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monk, who would intone the ancient scriptures daily, found peace in his practice.
|
Vị sư, người mà tụng những kinh văn cổ hàng ngày, tìm thấy sự bình yên trong tu luyện của mình. |
| Phủ định |
The singer, who did not intone the song with the correct emotion, failed to move the audience.
|
Người ca sĩ, người mà không ngâm nga bài hát với cảm xúc chính xác, đã không thể lay động khán giả. |
| Nghi vấn |
Is this the recording, which demonstrates how the choir should intone the hymn?
|
Đây có phải là bản ghi âm, cái mà thể hiện cách dàn hợp xướng nên ngâm nga bài thánh ca không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monks must intone the chants daily.
|
Các nhà sư phải tụng kinh hàng ngày. |
| Phủ định |
You should not intone the prayer in a mocking tone.
|
Bạn không nên tụng lời cầu nguyện với giọng điệu chế nhạo. |
| Nghi vấn |
Could he intone the ancient verses from memory?
|
Liệu anh ấy có thể tụng những câu thơ cổ xưa từ trí nhớ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient chants are intoned by the monks every morning.
|
Những bài thánh ca cổ được các nhà sư xướng lên mỗi sáng. |
| Phủ định |
The prayers were not intoned with the usual solemnity.
|
Những lời cầu nguyện đã không được xướng lên với sự trang nghiêm thường lệ. |
| Nghi vấn |
Will the verses be intoned in a lower key?
|
Những câu thơ sẽ được xướng lên ở một tông thấp hơn chứ? |