declaim
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declaim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyên bố, diễn thuyết một cách trang trọng, hùng hồn, thường là trước công chúng; nói lớn tiếng và mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
To utter or deliver words or discourse in a formal or rhetorical manner, as in public speaking; to speak loudly and vehemently.
Ví dụ Thực tế với 'Declaim'
-
"The politician declaimed against the government's new policies."
"Nhà chính trị gia đã hùng hồn phản đối các chính sách mới của chính phủ."
-
"He declaimed his verses with great passion."
"Anh ta ngâm những vần thơ của mình với niềm đam mê lớn."
-
"She declaimed against the evils of poverty."
"Cô ấy lên án mạnh mẽ những tệ nạn của nghèo đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Declaim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: declaim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Declaim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'declaim' nhấn mạnh vào cách thức trình bày hơn là nội dung. Nó gợi ý một phong cách diễn đạt khoa trương, có tính chất trình diễn, thường để thuyết phục hoặc gây ấn tượng. So với 'declare' (tuyên bố) chỉ đơn thuần là thông báo một sự thật, 'declaim' mang tính biểu cảm và kịch tính hơn. Khác với 'recite' (đọc thuộc lòng) đơn thuần, 'declaim' thể hiện sự đam mê và cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'declaim' đi với 'against', nó thể hiện sự phản đối mạnh mẽ. Ví dụ: 'He declaimed against the injustice.' (Anh ta kịch liệt phản đối sự bất công.). Khi đi với 'on' hoặc 'upon', nó ám chỉ việc diễn thuyết về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'She declaimed on the virtues of freedom.' (Cô ấy diễn thuyết về những đức tính của tự do.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Declaim'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The senator declaimed against the proposed tax increases.
|
Thượng nghị sĩ đã hùng hồn phản đối việc tăng thuế được đề xuất. |
| Phủ định |
She did not declaim her love for him in public.
|
Cô ấy đã không công khai bày tỏ tình yêu của mình với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did he declaim his innocence during the trial?
|
Anh ta có hùng hồn tuyên bố sự vô tội của mình trong suốt phiên tòa không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The senator will declaim against the proposed tax increase tomorrow.
|
Thượng nghị sĩ sẽ phản đối việc tăng thuế được đề xuất vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to declaim her views at the meeting; she's decided to remain silent.
|
Cô ấy sẽ không trình bày quan điểm của mình tại cuộc họp; cô ấy đã quyết định giữ im lặng. |
| Nghi vấn |
Will he declaim the poem at the graduation ceremony?
|
Liệu anh ấy có ngâm bài thơ tại lễ tốt nghiệp không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been declaiming against the injustices for hours before the protest even started.
|
Cô ấy đã diễn thuyết mạnh mẽ chống lại sự bất công hàng giờ trước khi cuộc biểu tình bắt đầu. |
| Phủ định |
They hadn't been declaiming their love for the new policy; in fact, they were quite critical.
|
Họ đã không tuyên bố tình yêu của họ đối với chính sách mới; trên thực tế, họ khá chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Had he been declaiming the poem with passion, or was he just reading it?
|
Anh ấy đã ngâm bài thơ một cách say mê, hay anh ấy chỉ đang đọc nó? |