(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intracranial
C1

intracranial

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nội sọ trong sọ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intracranial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm hoặc xảy ra bên trong hộp sọ.

Definition (English Meaning)

Situated or occurring within the skull.

Ví dụ Thực tế với 'Intracranial'

  • "The patient underwent surgery to relieve intracranial pressure."

    "Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật để giảm áp lực trong sọ."

  • "Intracranial hemorrhage can be a life-threatening condition."

    "Xuất huyết nội sọ có thể là một tình trạng đe dọa tính mạng."

  • "An intracranial tumor was discovered during the MRI scan."

    "Một khối u nội sọ đã được phát hiện trong quá trình chụp MRI."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intracranial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: intracranial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

extracranial(ngoài sọ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Intracranial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intracranial' mô tả những gì liên quan đến không gian bên trong hộp sọ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các tình trạng bệnh lý, phẫu thuật hoặc các cấu trúc giải phẫu nằm trong hộp sọ. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng các cụm từ như 'bên trong sọ' hoặc 'trong hộp sọ' có thể được sử dụng để truyền tải ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ vị trí của một vật thể hoặc quá trình diễn ra bên trong hộp sọ. Ví dụ: 'intracranial pressure' (áp lực trong sọ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intracranial'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctors were concerned because the intracranial pressure was dangerously high.
Các bác sĩ lo lắng vì áp lực nội sọ cao một cách nguy hiểm.
Phủ định
Although the patient exhibited some neurological symptoms, the intracranial examination did not reveal any abnormalities.
Mặc dù bệnh nhân có một số triệu chứng thần kinh, nhưng kiểm tra nội sọ không phát hiện bất kỳ bất thường nào.
Nghi vấn
If the patient's condition deteriorates, will an intracranial pressure monitor be necessary?
Nếu tình trạng bệnh nhân xấu đi, liệu có cần thiết phải theo dõi áp lực nội sọ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)