(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meninges
C1

meninges

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màng não màng não tủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meninges'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ba lớp màng (màng cứng, màng nhện và màng mềm) bao bọc não và tủy sống, nằm bên trong hộp sọ và ống sống.

Definition (English Meaning)

The three membranes (the dura mater, arachnoid mater, and pia mater) that line the skull and vertebral canal and enclose the brain and spinal cord.

Ví dụ Thực tế với 'Meninges'

  • "Meningitis is an inflammation of the meninges."

    "Viêm màng não là tình trạng viêm các màng não."

  • "The infection had spread to the meninges."

    "Sự nhiễm trùng đã lan đến màng não."

  • "Damage to the meninges can lead to serious neurological problems."

    "Tổn thương màng não có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meninges'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meninges (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cerebral membranes(màng não)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Meninges'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'meninges' luôn ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến một tập hợp ba màng. Nên dùng 'the meninges' để chỉ rõ hệ màng não/tủy sống đang được đề cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of around

* **of**: Dùng để chỉ thành phần cấu tạo, ví dụ: inflammation of the meninges (viêm màng não).
* **around**: Dùng để chỉ sự bao quanh, ví dụ: fluid around the meninges (dịch xung quanh màng não).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meninges'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)