(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intractability
C2

intractability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính khó trị tính khó chữa tính khó giải quyết tính bướng bỉnh tính ương ngạnh sự khó khăn trong việc kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intractability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái khó điều trị, khó giải quyết, khó kiểm soát, cứng đầu, ngoan cố.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being intractable; stubbornness; obstinacy; the state of being difficult to manage, control, or solve.

Ví dụ Thực tế với 'Intractability'

  • "The intractability of the economic crisis frustrated policymakers."

    "Tính chất khó giải quyết của cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm các nhà hoạch định chính sách thất vọng."

  • "The intractability of the disease made finding a cure incredibly difficult."

    "Tính chất khó chữa của căn bệnh khiến cho việc tìm ra phương pháp điều trị trở nên vô cùng khó khăn."

  • "The intractability of the negotiations led to a breakdown in talks."

    "Sự bế tắc của các cuộc đàm phán đã dẫn đến sự đổ vỡ trong các cuộc trò chuyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intractability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intractability
  • Adjective: intractable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obstinacy(sự ngoan cố)
stubbornness(sự cứng đầu)
recalcitrance(sự ương ngạnh)
intransigence(sự bất trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

tractability(tính dễ bảo, dễ điều khiển)
manageability(tính dễ quản lý)
solvability(tính có thể giải quyết)

Từ liên quan (Related Words)

impasse(tình trạng bế tắc)
stalemate(tình trạng đình trệ)
deadlock(sự bế tắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Khoa học Xã hội Y học

Ghi chú Cách dùng 'Intractability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intractability' thường dùng để chỉ những vấn đề, tình huống, hoặc thậm chí cả con người mà rất khó để thay đổi, giải quyết hoặc kiểm soát. Nó nhấn mạnh sự kiên trì của vấn đề hoặc người đó trong việc chống lại những nỗ lực tác động. Nó mạnh hơn so với 'difficulty' (khó khăn) vì nó ngụ ý một mức độ kháng cự đáng kể và khả năng thành công thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Intractability of' dùng để chỉ sự khó giải quyết, kiểm soát của một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'the intractability of the conflict'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intractability'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The intractability of the negotiations frustrated the diplomats.
Sự ngoan cố của các cuộc đàm phán đã làm các nhà ngoại giao thất vọng.
Phủ định
The problem's intractability is not due to a lack of effort.
Sự khó giải quyết của vấn đề không phải do thiếu nỗ lực.
Nghi vấn
Is the intractability of the situation preventing progress?
Sự khó khăn của tình hình có đang cản trở tiến độ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)