(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recalcitrance
C2

recalcitrance

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngoan cố tính ương ngạnh sự chống đối ngoan cường tính bất trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recalcitrance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngoan cố; sự chống đối ngoan cường đối với quyền lực hoặc sự kiểm soát.

Definition (English Meaning)

The state of being obstinate; stubborn resistance to authority or control.

Ví dụ Thực tế với 'Recalcitrance'

  • "The recalcitrance of the prisoners made negotiations difficult."

    "Sự ngoan cố của các tù nhân khiến các cuộc đàm phán trở nên khó khăn."

  • "His recalcitrance to authority eventually led to his dismissal."

    "Sự ngoan cố chống lại quyền lực của anh ta cuối cùng đã dẫn đến việc anh ta bị sa thải."

  • "The government faces recalcitrance from some sectors of the population."

    "Chính phủ đối mặt với sự ngoan cố từ một số bộ phận dân cư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recalcitrance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recalcitrance
  • Adjective: recalcitrant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obstinacy(sự ngoan cố)
stubbornness(sự bướng bỉnh)
defiance(sự thách thức)
intractability(tính khó bảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

compliance(sự tuân thủ)
obedience(sự vâng lời)
submission(sự phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

insubordination(sự không phục tùng)
mutiny(cuộc nổi dậy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Recalcitrance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Recalcitrance chỉ thái độ cứng đầu, không chịu khuất phục, đặc biệt đối với những người có quyền hành hoặc các quy tắc, luật lệ. Nó mang sắc thái tiêu cực, thường thể hiện sự không hợp tác và chống đối một cách cố ý. Khác với 'stubbornness' (sự bướng bỉnh) mang tính cá nhân nhiều hơn, 'recalcitrance' thường xuất hiện trong bối cảnh có sự tương tác quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Recalcitrance to' thể hiện sự chống đối một cách cụ thể đối với điều gì đó. 'Recalcitrance towards' có thể ám chỉ thái độ chung chung hơn là sự chống đối trực tiếp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recalcitrance'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students will exhibit recalcitrance if the new rules are too strict.
Học sinh sẽ thể hiện sự ương ngạnh nếu các quy tắc mới quá khắt khe.
Phủ định
She is not going to tolerate any more recalcitrance from her employees.
Cô ấy sẽ không dung thứ cho bất kỳ sự ương ngạnh nào nữa từ nhân viên của mình.
Nghi vấn
Will his recalcitrance affect his chances of getting promoted?
Sự ương ngạnh của anh ấy có ảnh hưởng đến cơ hội thăng tiến của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)