intubation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intubation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đặt ống nội khí quản; việc đưa một ống vào một ống dẫn trong cơ thể hoặc một cơ quan rỗng.
Definition (English Meaning)
The insertion of a tube into a body canal or hollow organ.
Ví dụ Thực tế với 'Intubation'
-
"Endotracheal intubation is a life-saving procedure performed in emergency situations."
"Đặt ống nội khí quản là một thủ thuật cứu sống được thực hiện trong các tình huống khẩn cấp."
-
"The patient required intubation due to respiratory failure."
"Bệnh nhân cần được đặt ống nội khí quản do suy hô hấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intubation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intubation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intubation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Intubation thường được sử dụng để chỉ việc đưa ống nội khí quản vào khí quản (trachea) để duy trì đường thở. Nó là một thủ thuật y tế quan trọng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi bệnh nhân không thể tự thở được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Intubation for’ chỉ mục đích của việc đặt ống nội khí quản (ví dụ: intubation for airway management). ‘Intubation in’ chỉ vị trí hoặc bối cảnh của việc đặt ống nội khí quản (ví dụ: intubation in the ICU).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intubation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.