(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tracheostomy
C1

tracheostomy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mở khí quản khí quản nhân tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tracheostomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ thuật phẫu thuật để tạo ra một lỗ (khí quản nhân tạo) ở khí quản để cho phép tiếp cận trực tiếp vào đường thở. Cũng đề cập đến chính cái lỗ đó.

Definition (English Meaning)

A surgical procedure to create an opening (stoma) in the trachea (windpipe) to allow direct access to the breathing tube. Also refers to the opening itself.

Ví dụ Thực tế với 'Tracheostomy'

  • "The patient required a tracheostomy after being on a ventilator for two weeks."

    "Bệnh nhân cần được mở khí quản sau khi phải thở máy trong hai tuần."

  • "Emergency tracheostomy was performed to bypass the blocked airway."

    "Mở khí quản khẩn cấp đã được thực hiện để vượt qua đường thở bị tắc nghẽn."

  • "The tracheostomy tube needs to be regularly cleaned to prevent infection."

    "Ống mở khí quản cần được làm sạch thường xuyên để ngăn ngừa nhiễm trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tracheostomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tracheostomy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

intubation(đặt nội khí quản)
ventilation(thông khí, thở máy)
airway(đường thở)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tracheostomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tracheostomy thường được thực hiện trong các tình huống khẩn cấp khi đường thở bị tắc nghẽn hoặc để hỗ trợ thở máy kéo dài. Cần phân biệt tracheostomy với tracheotomy. Tracheotomy là hành động rạch khí quản, còn tracheostomy là thủ thuật tạo ra và duy trì lỗ mở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

`Tracheostomy for` chỉ mục đích phẫu thuật, ví dụ: 'He needed a tracheostomy for airway obstruction'. `Tracheostomy after` chỉ thời điểm phẫu thuật được thực hiện, ví dụ: 'Tracheostomy after prolonged intubation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tracheostomy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)