invariably
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invariably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luôn luôn; không có ngoại lệ.
Definition (English Meaning)
Always; without exception.
Ví dụ Thực tế với 'Invariably'
-
"The weather in July is invariably hot."
"Thời tiết vào tháng Bảy luôn luôn nóng."
-
"She invariably arrives late for meetings."
"Cô ấy luôn luôn đến muộn các cuộc họp."
-
"The food at that restaurant is invariably delicious."
"Đồ ăn ở nhà hàng đó luôn luôn ngon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invariably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: invariably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invariably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invariably' nhấn mạnh sự chắc chắn và đều đặn của một hành động, sự kiện hoặc kết quả nào đó. Nó thường được dùng để chỉ những điều xảy ra theo một quy luật hoặc thói quen cố định. So với các từ như 'always' hoặc 'constantly', 'invariably' mang tính trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invariably'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She invariably arrives late to the meeting.
|
Cô ấy luôn luôn đến muộn cuộc họp. |
| Phủ định |
He doesn't invariably forget his keys; sometimes he remembers them.
|
Anh ấy không phải lúc nào cũng quên chìa khóa; đôi khi anh ấy nhớ chúng. |
| Nghi vấn |
Does the train invariably arrive on time?
|
Chuyến tàu có phải luôn luôn đến đúng giờ không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She invariably arrives late.
|
Cô ấy luôn luôn đến muộn. |
| Phủ định |
The outcome is not invariably positive.
|
Kết quả không phải lúc nào cũng tích cực. |
| Nghi vấn |
Does it invariably rain in April?
|
Tháng Tư có phải lúc nào cũng mưa không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to invariably arrive late if she doesn't set an alarm.
|
Cô ấy chắc chắn sẽ đến muộn nếu cô ấy không đặt báo thức. |
| Phủ định |
They are not going to invariably agree with our proposal, as some have expressed concerns.
|
Họ sẽ không phải lúc nào cũng đồng ý với đề xuất của chúng tôi, vì một số người đã bày tỏ lo ngại. |
| Nghi vấn |
Are you going to invariably order the same dish when we go to that restaurant?
|
Bạn có phải lúc nào cũng gọi món ăn giống nhau khi chúng ta đến nhà hàng đó không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have invariably found that studying hard has paid off.
|
Tôi luôn thấy rằng việc học hành chăm chỉ đã được đền đáp. |
| Phủ định |
She hasn't invariably succeeded, but she always tries her best.
|
Cô ấy không phải lúc nào cũng thành công, nhưng cô ấy luôn cố gắng hết mình. |
| Nghi vấn |
Has he invariably arrived on time since the new policy was implemented?
|
Có phải anh ấy luôn đến đúng giờ kể từ khi chính sách mới được thực hiện không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has invariably been arriving late for work this week, so she might get a warning.
|
Cô ấy luôn đến muộn làm trong tuần này, vì vậy cô ấy có thể bị cảnh cáo. |
| Phủ định |
They haven't invariably been playing well together; there have been some disagreements.
|
Họ không phải lúc nào cũng chơi tốt với nhau; đã có một số bất đồng. |
| Nghi vấn |
Has he invariably been complaining about the food since the new chef started?
|
Có phải anh ấy luôn phàn nàn về đồ ăn kể từ khi đầu bếp mới bắt đầu không? |