(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invariably
C1

invariably

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

luôn luôn lúc nào cũng không hề thay đổi nhất định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invariably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Luôn luôn; không có ngoại lệ.

Definition (English Meaning)

Always; without exception.

Ví dụ Thực tế với 'Invariably'

  • "The weather in July is invariably hot."

    "Thời tiết vào tháng Bảy luôn luôn nóng."

  • "She invariably arrives late for meetings."

    "Cô ấy luôn luôn đến muộn các cuộc họp."

  • "The food at that restaurant is invariably delicious."

    "Đồ ăn ở nhà hàng đó luôn luôn ngon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invariably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: invariably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

always(luôn luôn)
without exception(không có ngoại lệ)
consistently(nhất quán)
uniformly(đồng đều)

Trái nghĩa (Antonyms)

sometimes(thỉnh thoảng)
occasionally(đôi khi)
rarely(hiếm khi)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Invariably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invariably' nhấn mạnh sự chắc chắn và đều đặn của một hành động, sự kiện hoặc kết quả nào đó. Nó thường được dùng để chỉ những điều xảy ra theo một quy luật hoặc thói quen cố định. So với các từ như 'always' hoặc 'constantly', 'invariably' mang tính trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invariably'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She invariably arrives late to the meeting.
Cô ấy luôn luôn đến muộn cuộc họp.
Phủ định
He doesn't invariably forget his keys; sometimes he remembers them.
Anh ấy không phải lúc nào cũng quên chìa khóa; đôi khi anh ấy nhớ chúng.
Nghi vấn
Does the train invariably arrive on time?
Chuyến tàu có phải luôn luôn đến đúng giờ không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She invariably arrives late.
Cô ấy luôn luôn đến muộn.
Phủ định
The outcome is not invariably positive.
Kết quả không phải lúc nào cũng tích cực.
Nghi vấn
Does it invariably rain in April?
Tháng Tư có phải lúc nào cũng mưa không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to invariably arrive late if she doesn't set an alarm.
Cô ấy chắc chắn sẽ đến muộn nếu cô ấy không đặt báo thức.
Phủ định
They are not going to invariably agree with our proposal, as some have expressed concerns.
Họ sẽ không phải lúc nào cũng đồng ý với đề xuất của chúng tôi, vì một số người đã bày tỏ lo ngại.
Nghi vấn
Are you going to invariably order the same dish when we go to that restaurant?
Bạn có phải lúc nào cũng gọi món ăn giống nhau khi chúng ta đến nhà hàng đó không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have invariably found that studying hard has paid off.
Tôi luôn thấy rằng việc học hành chăm chỉ đã được đền đáp.
Phủ định
She hasn't invariably succeeded, but she always tries her best.
Cô ấy không phải lúc nào cũng thành công, nhưng cô ấy luôn cố gắng hết mình.
Nghi vấn
Has he invariably arrived on time since the new policy was implemented?
Có phải anh ấy luôn đến đúng giờ kể từ khi chính sách mới được thực hiện không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has invariably been arriving late for work this week, so she might get a warning.
Cô ấy luôn đến muộn làm trong tuần này, vì vậy cô ấy có thể bị cảnh cáo.
Phủ định
They haven't invariably been playing well together; there have been some disagreements.
Họ không phải lúc nào cũng chơi tốt với nhau; đã có một số bất đồng.
Nghi vấn
Has he invariably been complaining about the food since the new chef started?
Có phải anh ấy luôn phàn nàn về đồ ăn kể từ khi đầu bếp mới bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)