uniformly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uniformly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đồng đều, nhất quán; không có sự thay đổi.
Definition (English Meaning)
In a consistent and even manner; without variation.
Ví dụ Thực tế với 'Uniformly'
-
"The particles were uniformly distributed throughout the solution."
"Các hạt được phân bố đồng đều trong toàn bộ dung dịch."
-
"The texture of the fabric was uniformly smooth."
"Kết cấu của vải mịn một cách đồng đều."
-
"The paint was applied uniformly to the wall."
"Sơn được quét đều lên tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uniformly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uniform
- Adverb: uniformly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uniformly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uniformly' thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra theo cùng một cách trong toàn bộ không gian hoặc thời gian được xem xét. Nó nhấn mạnh tính chất đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể. So với các từ như 'evenly' hoặc 'equally', 'uniformly' có thể mang ý nghĩa chính xác và tuân thủ một quy tắc hoặc tiêu chuẩn cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uniformly'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tiles were uniformly arranged across the floor.
|
Những viên gạch được sắp xếp đồng đều trên sàn nhà. |
| Phủ định |
The students did not uniformly understand the complex theorem.
|
Các sinh viên không hiểu một cách đồng đều về định lý phức tạp. |
| Nghi vấn |
Why were the ingredients not mixed uniformly?
|
Tại sao các thành phần không được trộn đều? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The robot will be painting the wall uniformly tomorrow morning.
|
Robot sẽ sơn bức tường một cách đồng đều vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The machine won't be distributing the leaflets uniformly across the city.
|
Máy móc sẽ không phân phát tờ rơi một cách đồng đều khắp thành phố. |
| Nghi vấn |
Will the teacher be grading the exams uniformly to avoid bias?
|
Liệu giáo viên có chấm điểm các bài kiểm tra một cách đồng đều để tránh thiên vị không? |