(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uniformly
C1

uniformly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đồng đều một cách nhất quán đều đặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uniformly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đồng đều, nhất quán; không có sự thay đổi.

Definition (English Meaning)

In a consistent and even manner; without variation.

Ví dụ Thực tế với 'Uniformly'

  • "The particles were uniformly distributed throughout the solution."

    "Các hạt được phân bố đồng đều trong toàn bộ dung dịch."

  • "The texture of the fabric was uniformly smooth."

    "Kết cấu của vải mịn một cách đồng đều."

  • "The paint was applied uniformly to the wall."

    "Sơn được quét đều lên tường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uniformly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uniform
  • Adverb: uniformly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consistently(một cách nhất quán)
evenly(một cách đồng đều)
regularly(một cách đều đặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

variably(một cách biến đổi)
unevenly(không đồng đều)
irregularly(không đều đặn)

Từ liên quan (Related Words)

homogeneous(đồng nhất)
standardized(tiêu chuẩn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Uniformly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uniformly' thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra theo cùng một cách trong toàn bộ không gian hoặc thời gian được xem xét. Nó nhấn mạnh tính chất đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể. So với các từ như 'evenly' hoặc 'equally', 'uniformly' có thể mang ý nghĩa chính xác và tuân thủ một quy tắc hoặc tiêu chuẩn cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uniformly'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tiles were uniformly arranged across the floor.
Những viên gạch được sắp xếp đồng đều trên sàn nhà.
Phủ định
The students did not uniformly understand the complex theorem.
Các sinh viên không hiểu một cách đồng đều về định lý phức tạp.
Nghi vấn
Why were the ingredients not mixed uniformly?
Tại sao các thành phần không được trộn đều?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The robot will be painting the wall uniformly tomorrow morning.
Robot sẽ sơn bức tường một cách đồng đều vào sáng ngày mai.
Phủ định
The machine won't be distributing the leaflets uniformly across the city.
Máy móc sẽ không phân phát tờ rơi một cách đồng đều khắp thành phố.
Nghi vấn
Will the teacher be grading the exams uniformly to avoid bias?
Liệu giáo viên có chấm điểm các bài kiểm tra một cách đồng đều để tránh thiên vị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)