invective
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời lẽ lăng mạ, chửi rủa, công kích gay gắt; sự chửi rủa, sự lăng mạ.
Definition (English Meaning)
Insulting or abusive language; vituperation.
Ví dụ Thực tế với 'Invective'
-
"The article was full of invective against the government's policies."
"Bài báo chứa đầy những lời công kích gay gắt chống lại các chính sách của chính phủ."
-
"He hurled insults and invective at us."
"Anh ta ném những lời lăng mạ và chửi rủa vào chúng tôi."
-
"A stream of invective poured from his mouth."
"Một tràng những lời chửi rủa tuôn ra từ miệng anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invective
- Adjective: invective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invective' mang sắc thái rất tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ những lời lẽ cay độc, nhằm mục đích hạ nhục, sỉ vả người khác. Nó mạnh hơn 'criticism' (chỉ trích) và 'abuse' (lạm dụng, hành hạ bằng lời nói). Sự khác biệt với 'diatribe' là 'diatribe' thường là một bài phát biểu hoặc bài viết dài công kích, trong khi 'invective' có thể là một vài từ hoặc câu ngắn gọn, nhưng rất nặng nề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'against', 'invective against' biểu thị sự công kích, lăng mạ nhắm vào ai đó hoặc điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invective'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he uses invective language, she will ignore him.
|
Nếu anh ta sử dụng ngôn ngữ lăng mạ, cô ấy sẽ phớt lờ anh ta. |
| Phủ định |
If you don't control your temper, you will face a barrage of invective.
|
Nếu bạn không kiểm soát được cơn giận, bạn sẽ phải đối mặt với một loạt lời lăng mạ. |
| Nghi vấn |
Will he apologize if his speech is considered an invective attack?
|
Liệu anh ta có xin lỗi nếu bài phát biểu của anh ta bị coi là một cuộc tấn công lăng mạ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was full of invective.
|
Bài phát biểu của anh ta tràn ngập những lời công kích. |
| Phủ định |
Why didn't she respond with invective?
|
Tại sao cô ấy không đáp trả bằng những lời công kích? |
| Nghi vấn |
What invective did he hurl at the referee?
|
Anh ta đã ném những lời công kích gì vào trọng tài? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters will be shouting invective at the politicians during the rally tomorrow.
|
Những người biểu tình sẽ la hét những lời lẽ lăng mạ vào các chính trị gia trong cuộc biểu tình ngày mai. |
| Phủ định |
The speaker won't be using invective to make his point; he prefers a more reasoned approach.
|
Diễn giả sẽ không sử dụng lời lẽ lăng mạ để đưa ra quan điểm của mình; anh ấy thích một cách tiếp cận lý luận hơn. |
| Nghi vấn |
Will the media be reporting the invective language used during the debate?
|
Liệu giới truyền thông có đưa tin về ngôn ngữ lăng mạ được sử dụng trong cuộc tranh luận không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's speech was full of invective against his opponents.
|
Bài phát biểu của chính trị gia tràn ngập lời công kích cay độc nhằm vào các đối thủ của ông. |
| Phủ định |
She didn't use invective when she argued with her brother; she remained calm.
|
Cô ấy đã không dùng lời lẽ cay độc khi tranh cãi với anh trai; cô ấy vẫn giữ bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Did he resort to invective during the debate, or did he stick to the facts?
|
Anh ta có dùng đến lời lẽ cay độc trong cuộc tranh luận không, hay anh ta chỉ bám sát các sự kiện? |