(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inverting
C1

inverting

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang đảo ngược việc đảo ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inverting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'invert': đảo ngược (cái gì đó) lộn ngược hoặc ở vị trí, trật tự hoặc sự sắp xếp ngược lại.

Definition (English Meaning)

Present participle of invert: turning (something) upside down or in the opposite position, order, or arrangement.

Ví dụ Thực tế với 'Inverting'

  • "Inverting the matrix is a crucial step in solving the system of equations."

    "Việc đảo ngược ma trận là một bước quan trọng trong việc giải hệ phương trình."

  • "The photographer was inverting the image to create a surreal effect."

    "Nhiếp ảnh gia đang đảo ngược hình ảnh để tạo ra một hiệu ứng siêu thực."

  • "She is inverting her usual routine to try something new."

    "Cô ấy đang đảo ngược thói quen thông thường của mình để thử một cái gì đó mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inverting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: invert
  • Adjective: inverted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reversing(đảo ngược)
flipping(lật)
turning over(lật ngược)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintaining(duy trì)
preserving(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

inverse(nghịch đảo)
reciprocal(đảo số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Inverting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'inverting' được sử dụng như một danh động từ (gerund), nó đề cập đến hành động đảo ngược nói chung. Khi sử dụng như hiện tại phân từ, nó mô tả một hành động đảo ngược đang diễn ra. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như 'reversing' (đảo ngược), 'flipping' (lật), mặc dù chúng có thể hoán đổi cho nhau trong một số ngữ cảnh, 'inverting' thường mang ý nghĩa chính xác hơn về sự thay đổi vị trí hoặc trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi đi với 'in', nó thường biểu thị sự đảo ngược trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'inverting a matrix'). Với 'with', nó có thể biểu thị công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để đảo ngược (ví dụ: 'inverting with software').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inverting'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The image, which they decided to invert, created a strange and distorted effect.
Bức ảnh, mà họ quyết định đảo ngược, tạo ra một hiệu ứng kỳ lạ và méo mó.
Phủ định
The detective, who didn't invert the evidence, presented the true facts.
Vị thám tử, người không đảo ngược chứng cứ, đã trình bày sự thật.
Nghi vấn
Is the function, which inverts the signal, working properly?
Có phải hàm, cái mà đảo ngược tín hiệu, đang hoạt động tốt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)