reciprocal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reciprocal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho, cảm nhận hoặc thực hiện để đáp lại.
Definition (English Meaning)
Given, felt, or done in return.
Ví dụ Thực tế với 'Reciprocal'
-
"Their relationship was based on reciprocal trust and understanding."
"Mối quan hệ của họ dựa trên sự tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau."
-
"The two countries have a reciprocal trade agreement."
"Hai nước có một thỏa thuận thương mại song phương."
-
"She appreciated his reciprocal kindness."
"Cô ấy đánh giá cao lòng tốt đáp lại của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reciprocal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reciprocality, reciprocation
- Verb: reciprocate
- Adjective: reciprocal
- Adverb: reciprocally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reciprocal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'reciprocal' thường được dùng để mô tả mối quan hệ hai chiều, trong đó mỗi bên hành động hoặc cảm nhận tương tự đối với bên kia. Nó nhấn mạnh sự có đi có lại, sự tương hỗ. Khác với 'mutual' (chung, lẫn nhau), 'reciprocal' tập trung hơn vào hành động đáp trả, trong khi 'mutual' chỉ đơn giản chỉ sự chung nhau. Ví dụ, 'mutual respect' chỉ sự tôn trọng lẫn nhau, trong khi 'reciprocal respect' ngụ ý rằng sự tôn trọng được đáp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reciprocal to' thường được dùng để chỉ sự tương ứng hoặc đối nghịch trong toán học. 'Reciprocal with' thường được dùng để chỉ mối quan hệ tương hỗ giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reciprocal'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To reciprocate his kindness is the least I can do.
|
Đền đáp lại lòng tốt của anh ấy là điều tối thiểu tôi có thể làm. |
| Phủ định |
It's important not to treat genuine affection with reciprocality.
|
Điều quan trọng là không nên đối xử với tình cảm chân thành bằng sự đáp lại cho có lệ. |
| Nghi vấn |
Why do they choose not to reciprocate the feeling?
|
Tại sao họ chọn không đáp lại tình cảm? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The countries reciprocated the trade agreement.
|
Các quốc gia đáp lại thỏa thuận thương mại. |
| Phủ định |
She did not reciprocate his feelings.
|
Cô ấy đã không đáp lại tình cảm của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does he reciprocate the kindness shown to him?
|
Anh ấy có đáp lại sự tử tế đã dành cho anh ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had shown reciprocal respect during the negotiations, the agreement would have been finalized much sooner.
|
Nếu họ đã thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau trong quá trình đàm phán, thỏa thuận đã được hoàn tất sớm hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the company had not reciprocated the customer's loyalty with poor service, they would not have lost such a valuable client.
|
Nếu công ty không đáp lại sự trung thành của khách hàng bằng dịch vụ kém, họ đã không mất một khách hàng giá trị như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the relationship have improved if she had reciprocated his feelings?
|
Mối quan hệ có thể đã cải thiện nếu cô ấy đáp lại tình cảm của anh ấy không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have a reciprocal agreement with that company.
|
Họ có một thỏa thuận tương hỗ với công ty đó. |
| Phủ định |
Seldom had they reciprocated such kindness with equal generosity.
|
Hiếm khi họ đáp lại lòng tốt như vậy bằng sự hào phóng tương đương. |
| Nghi vấn |
Should you reciprocate the favor, they will be greatly appreciative.
|
Nếu bạn đáp lại ân huệ, họ sẽ vô cùng biết ơn. |