(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invitee
B2

invitee

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khách mời người được mời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invitee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đã được mời đến một địa điểm hoặc sự kiện nào đó; khách mời.

Definition (English Meaning)

A person who has been invited to a place or event.

Ví dụ Thực tế với 'Invitee'

  • "All invitees must RSVP by Friday."

    "Tất cả khách mời phải phản hồi trước thứ Sáu."

  • "The list of invitees was carefully reviewed."

    "Danh sách khách mời đã được xem xét cẩn thận."

  • "As an invitee, you are entitled to certain privileges."

    "Với tư cách là khách mời, bạn được hưởng một số đặc quyền nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invitee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: invitee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guest(khách)
attendee(người tham dự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

invitation(lời mời)
event(sự kiện)
party(bữa tiệc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Invitee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invitee' chỉ người nhận lời mời và tham gia sự kiện. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức hơn so với 'guest'. Trong lĩnh vực pháp lý, 'invitee' có thể mang một ý nghĩa cụ thể hơn, chỉ một người được mời đến một khu vực với mục đích thương mại hoặc lợi ích chung, và do đó chủ sở hữu có nghĩa vụ chăm sóc họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to at

'Invitee to' dùng để chỉ sự kiện hoặc địa điểm được mời đến. Ví dụ: 'an invitee to the wedding'. 'Invitee at' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng trong một số trường hợp để chỉ địa điểm cụ thể hơn. Ví dụ: 'The invitee was waiting at the entrance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invitee'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you send out invitations, the invitee usually brings a gift.
Nếu bạn gửi thiệp mời, người được mời thường mang theo một món quà.
Phủ định
When there's no RSVP deadline, the host doesn't know if every invitee is coming.
Khi không có thời hạn xác nhận tham dự, chủ nhà không biết liệu tất cả khách mời có đến không.
Nghi vấn
If the event is formal, does each invitee have to dress accordingly?
Nếu sự kiện trang trọng, mỗi khách mời có phải ăn mặc phù hợp không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The invitee was greeted warmly upon arrival.
Người được mời đã được chào đón nồng nhiệt khi đến.
Phủ định
The invitee was not informed about the dress code.
Người được mời không được thông báo về quy định trang phục.
Nghi vấn
Was the invitee given clear instructions on where to go?
Người được mời có được hướng dẫn rõ ràng về nơi cần đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)