(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invoke
C1

invoke

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cầu khẩn viện dẫn gợi lại kêu gọi thực thi (trong lập trình)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invoke'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cầu khẩn (thần thánh hoặc linh hồn) trong lời cầu nguyện, như một nhân chứng, hoặc để được truyền cảm hứng.

Definition (English Meaning)

To call on (a deity or spirit) in prayer, as a witness, or for inspiration.

Ví dụ Thực tế với 'Invoke'

  • "They invoked the protection of the gods."

    "Họ đã cầu khẩn sự bảo vệ của các vị thần."

  • "The government invoked emergency powers."

    "Chính phủ đã viện dẫn các quyền hạn khẩn cấp."

  • "She invoked memories of her childhood."

    "Cô ấy gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invoke'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appeal to(kêu gọi)
cite(trích dẫn)
summon(triệu hồi)
request(yêu cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi)
disregard(không để ý tới)
revoke(thu hồi)

Từ liên quan (Related Words)

prayer(lời cầu nguyện)
law(luật pháp)
function(hàm (trong lập trình))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Tôn giáo Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Invoke'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Invoke" thường mang ý nghĩa trang trọng hơn so với "call" hoặc "ask". Nó gợi ý một lời kêu gọi khẩn thiết, đôi khi mang tính chất nghi lễ hoặc pháp lý. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó có thể ám chỉ việc triệu hồi hoặc thỉnh cầu một thế lực siêu nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

"Invoke on/upon" được sử dụng khi bạn đang kêu gọi hoặc dựa vào điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: invoke the name of God upon someone (cầu khẩn danh Chúa cho ai đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invoke'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)