deity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thần hoặc nữ thần.
Definition (English Meaning)
A god or goddess.
Ví dụ Thực tế với 'Deity'
-
"Aphrodite is the Greek deity of love and beauty."
"Aphrodite là vị nữ thần tình yêu và sắc đẹp của Hy Lạp."
-
"Many ancient cultures worshipped multiple deities."
"Nhiều nền văn hóa cổ đại thờ cúng nhiều vị thần."
-
"The river was considered a deity by the local people."
"Con sông được người dân địa phương coi như một vị thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deity' thường được dùng để chỉ một vị thần cụ thể trong một tôn giáo hoặc hệ thống tín ngưỡng đa thần. Nó nhấn mạnh phẩm chất thiêng liêng, quyền năng siêu nhiên và địa vị được tôn thờ của vị thần đó. Khác với 'god' (thần) có thể dùng chung cho cả thần và á thần, 'deity' thường trang trọng hơn và chỉ các vị thần tối cao hoặc quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'deity of' được dùng để chỉ vị thần cai quản một lĩnh vực, khía cạnh cụ thể nào đó của cuộc sống hoặc tự nhiên. Ví dụ: 'deity of war' (thần chiến tranh), 'deity of love' (thần tình yêu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deity'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People must respect every deity in their culture.
|
Mọi người phải tôn trọng mọi vị thần trong văn hóa của họ. |
| Phủ định |
You should not mock any deity, regardless of your beliefs.
|
Bạn không nên chế nhạo bất kỳ vị thần nào, bất kể niềm tin của bạn. |
| Nghi vấn |
Could the ancient Greeks believe in a single deity?
|
Liệu người Hy Lạp cổ đại có thể tin vào một vị thần duy nhất không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people pray to a deity with sincerity, they may find inner peace.
|
Nếu mọi người cầu nguyện một vị thần với sự thành tâm, họ có thể tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. |
| Phủ định |
If you don't believe in a deity, you won't feel obliged to follow religious doctrines.
|
Nếu bạn không tin vào một vị thần, bạn sẽ không cảm thấy bắt buộc phải tuân theo các giáo lý tôn giáo. |
| Nghi vấn |
Will people create a new deity if their current beliefs no longer satisfy them?
|
Liệu mọi người có tạo ra một vị thần mới nếu những niềm tin hiện tại của họ không còn làm họ thỏa mãn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a culture reveres a deity, they often build temples in its honor.
|
Nếu một nền văn hóa tôn kính một vị thần, họ thường xây đền thờ để tôn vinh vị thần đó. |
| Phủ định |
When people don't believe in a deity, they don't offer prayers.
|
Khi mọi người không tin vào một vị thần, họ không cầu nguyện. |
| Nghi vấn |
If a society worships a deity, does it usually have specific rituals?
|
Nếu một xã hội thờ cúng một vị thần, nó thường có những nghi lễ cụ thể không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to worship the deity with offerings.
|
Họ sẽ thờ vị thần bằng những lễ vật. |
| Phủ định |
We are not going to treat the deity's name with disrespect.
|
Chúng ta sẽ không đối xử bất kính với tên của vị thần. |
| Nghi vấn |
Is she going to dedicate her life to the deity?
|
Cô ấy sẽ hiến dâng cuộc đời mình cho vị thần sao? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the future, many people will believe in one deity.
|
Trong tương lai, nhiều người sẽ tin vào một vị thần duy nhất. |
| Phủ định |
They are not going to worship any deity next year.
|
Họ sẽ không thờ cúng bất kỳ vị thần nào vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will you consider 'deity' as a topic for your research?
|
Bạn sẽ xem xét 'vị thần' như một chủ đề cho nghiên cứu của bạn chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish people didn't treat celebrities like deities.
|
Tôi ước mọi người không đối xử với những người nổi tiếng như thần thánh. |
| Phủ định |
If only ancient civilizations hadn't wished their deity would bring them eternal prosperity, perhaps they would have focused on sustainability.
|
Giá mà các nền văn minh cổ đại không ước vị thần của họ mang lại sự thịnh vượng vĩnh cửu, có lẽ họ đã tập trung vào sự bền vững. |
| Nghi vấn |
If only they could understand which deity their ancestors worshiped, would they feel closer to their roots?
|
Giá mà họ có thể hiểu được vị thần nào mà tổ tiên họ thờ cúng, liệu họ có cảm thấy gần gũi hơn với cội nguồn của mình không? |