(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irate
C1

irate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giận dữ nổi giận phẫn nộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự tức giận tột độ.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing extreme anger.

Ví dụ Thực tế với 'Irate'

  • "The customer was irate about the poor service."

    "Khách hàng rất giận dữ về dịch vụ kém."

  • "She received an irate phone call from her bank."

    "Cô ấy nhận được một cuộc gọi điện thoại giận dữ từ ngân hàng của mình."

  • "Irate residents complained about the noise."

    "Những cư dân giận dữ phàn nàn về tiếng ồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: irate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

angry(tức giận)
furious(giận dữ, điên cuồng)
enraged(phẫn nộ, nổi giận)

Trái nghĩa (Antonyms)

happy(hạnh phúc)
calm(bình tĩnh)
peaceful(yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

anger(sự giận dữ)
frustration(sự thất vọng)
rage(cơn thịnh nộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc/Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Irate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "irate" biểu thị mức độ giận dữ cao hơn so với "angry" hoặc "annoyed". Nó thường được dùng để miêu tả sự giận dữ bùng nổ, khó kiểm soát. Khác với "furious" có thể diễn tả cơn giận dữ tạm thời, "irate" có thể ám chỉ trạng thái giận dữ kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irate'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To see the usually calm manager become irate was quite a shock.
Việc chứng kiến người quản lý vốn điềm tĩnh trở nên giận dữ là một cú sốc lớn.
Phủ định
It's best not to make him irate; he doesn't handle stress well.
Tốt nhất là không nên làm anh ấy giận dữ; anh ấy không xử lý căng thẳng tốt.
Nghi vấn
Why would anyone want to make the dog irate?
Tại sao ai đó lại muốn làm con chó giận dữ?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the irate customer shouted at the manager!
Chà, vị khách hàng giận dữ hét vào mặt người quản lý!
Phủ định
Oh dear, he wasn't irate, just disappointed.
Ôi trời, anh ấy không giận dữ, chỉ thất vọng thôi.
Nghi vấn
My goodness, was she irate about the delayed flight?
Trời ơi, cô ấy có giận dữ về chuyến bay bị hoãn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was irate that they hadn't finished the project.
Cô ấy rất tức giận vì họ đã không hoàn thành dự án.
Phủ định
He wasn't irate, but he was certainly disappointed with their performance.
Anh ấy không tức giận, nhưng chắc chắn anh ấy thất vọng với màn trình diễn của họ.
Nghi vấn
Were you irate when you found out that someone had used your computer without asking?
Bạn có tức giận khi bạn phát hiện ra ai đó đã sử dụng máy tính của bạn mà không hỏi không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The customer was irate: he was shouting and demanding a refund.
Khách hàng đã rất giận dữ: anh ta la hét và đòi hoàn tiền.
Phủ định
She wasn't irate, merely annoyed: her calm demeanor showed her restraint.
Cô ấy không giận dữ, chỉ bực mình: thái độ điềm tĩnh của cô ấy cho thấy sự kiềm chế của cô ấy.
Nghi vấn
Was he irate: or was he simply misunderstood in his frustration?
Anh ấy đã giận dữ sao: hay anh ấy chỉ đơn giản là bị hiểu lầm trong sự thất vọng của mình?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After waiting in line for hours, she was irate, and she demanded to speak to the manager.
Sau khi xếp hàng chờ đợi hàng giờ, cô ấy tức giận, và cô ấy yêu cầu được nói chuyện với người quản lý.
Phủ định
Despite the long delay, he wasn't irate, but rather understanding of the situation.
Mặc dù sự chậm trễ kéo dài, anh ấy không tức giận, mà thay vào đó thông cảm cho tình hình.
Nghi vấn
Considering the circumstances, was he irate, or was he simply disappointed?
Xét đến hoàn cảnh, anh ấy đã tức giận, hay chỉ đơn giản là thất vọng?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was irate about the delayed flight.
Cô ấy nói rằng cô ấy rất tức giận về việc chuyến bay bị hoãn.
Phủ định
He told me that he wasn't irate, but merely disappointed.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tức giận, mà chỉ thất vọng thôi.
Nghi vấn
She asked if I had been irate when I found out about the mistake.
Cô ấy hỏi liệu tôi có tức giận khi phát hiện ra lỗi không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager will be looking irate if the report isn't on his desk by noon.
Quản lý sẽ trông giận dữ nếu báo cáo không có trên bàn làm việc của ông ấy trước buổi trưa.
Phủ định
She won't be acting irate even if she finds out about the mistake.
Cô ấy sẽ không tỏ ra giận dữ ngay cả khi cô ấy phát hiện ra lỗi.
Nghi vấn
Will they be feeling irate when they hear the news?
Liệu họ có cảm thấy giận dữ khi nghe tin này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)