irate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự tức giận tột độ.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing extreme anger.
Ví dụ Thực tế với 'Irate'
-
"The customer was irate about the poor service."
"Khách hàng rất giận dữ về dịch vụ kém."
-
"She received an irate phone call from her bank."
"Cô ấy nhận được một cuộc gọi điện thoại giận dữ từ ngân hàng của mình."
-
"Irate residents complained about the noise."
"Những cư dân giận dữ phàn nàn về tiếng ồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "irate" biểu thị mức độ giận dữ cao hơn so với "angry" hoặc "annoyed". Nó thường được dùng để miêu tả sự giận dữ bùng nổ, khó kiểm soát. Khác với "furious" có thể diễn tả cơn giận dữ tạm thời, "irate" có thể ám chỉ trạng thái giận dữ kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irate'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To see the usually calm manager become irate was quite a shock.
|
Việc chứng kiến người quản lý vốn điềm tĩnh trở nên giận dữ là một cú sốc lớn. |
| Phủ định |
It's best not to make him irate; he doesn't handle stress well.
|
Tốt nhất là không nên làm anh ấy giận dữ; anh ấy không xử lý căng thẳng tốt. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to make the dog irate?
|
Tại sao ai đó lại muốn làm con chó giận dữ? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the irate customer shouted at the manager!
|
Chà, vị khách hàng giận dữ hét vào mặt người quản lý! |
| Phủ định |
Oh dear, he wasn't irate, just disappointed.
|
Ôi trời, anh ấy không giận dữ, chỉ thất vọng thôi. |
| Nghi vấn |
My goodness, was she irate about the delayed flight?
|
Trời ơi, cô ấy có giận dữ về chuyến bay bị hoãn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was irate that they hadn't finished the project.
|
Cô ấy rất tức giận vì họ đã không hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
He wasn't irate, but he was certainly disappointed with their performance.
|
Anh ấy không tức giận, nhưng chắc chắn anh ấy thất vọng với màn trình diễn của họ. |
| Nghi vấn |
Were you irate when you found out that someone had used your computer without asking?
|
Bạn có tức giận khi bạn phát hiện ra ai đó đã sử dụng máy tính của bạn mà không hỏi không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The customer was irate: he was shouting and demanding a refund.
|
Khách hàng đã rất giận dữ: anh ta la hét và đòi hoàn tiền. |
| Phủ định |
She wasn't irate, merely annoyed: her calm demeanor showed her restraint.
|
Cô ấy không giận dữ, chỉ bực mình: thái độ điềm tĩnh của cô ấy cho thấy sự kiềm chế của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was he irate: or was he simply misunderstood in his frustration?
|
Anh ấy đã giận dữ sao: hay anh ấy chỉ đơn giản là bị hiểu lầm trong sự thất vọng của mình? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After waiting in line for hours, she was irate, and she demanded to speak to the manager.
|
Sau khi xếp hàng chờ đợi hàng giờ, cô ấy tức giận, và cô ấy yêu cầu được nói chuyện với người quản lý. |
| Phủ định |
Despite the long delay, he wasn't irate, but rather understanding of the situation.
|
Mặc dù sự chậm trễ kéo dài, anh ấy không tức giận, mà thay vào đó thông cảm cho tình hình. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, was he irate, or was he simply disappointed?
|
Xét đến hoàn cảnh, anh ấy đã tức giận, hay chỉ đơn giản là thất vọng? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was irate about the delayed flight.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy rất tức giận về việc chuyến bay bị hoãn. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't irate, but merely disappointed.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tức giận, mà chỉ thất vọng thôi. |
| Nghi vấn |
She asked if I had been irate when I found out about the mistake.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có tức giận khi phát hiện ra lỗi không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager will be looking irate if the report isn't on his desk by noon.
|
Quản lý sẽ trông giận dữ nếu báo cáo không có trên bàn làm việc của ông ấy trước buổi trưa. |
| Phủ định |
She won't be acting irate even if she finds out about the mistake.
|
Cô ấy sẽ không tỏ ra giận dữ ngay cả khi cô ấy phát hiện ra lỗi. |
| Nghi vấn |
Will they be feeling irate when they hear the news?
|
Liệu họ có cảm thấy giận dữ khi nghe tin này không? |