irksome
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irksome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây khó chịu, phiền toái.
Definition (English Meaning)
Annoying; irritating.
Ví dụ Thực tế với 'Irksome'
-
"The irksome buzzing of the mosquito kept me awake all night."
"Tiếng vo ve khó chịu của con muỗi khiến tôi thức trắng đêm."
-
"Dealing with bureaucracy can be irksome."
"Việc giải quyết các thủ tục hành chính có thể gây phiền toái."
-
"His constant complaining became irksome to his colleagues."
"Việc anh ta liên tục phàn nàn trở nên gây khó chịu cho các đồng nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irksome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irksome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irksome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irksome' thường được dùng để mô tả những thứ gây ra sự khó chịu nhẹ, sự phiền toái dai dẳng hơn là sự tức giận dữ dội. Nó ám chỉ một sự khó chịu liên tục, lặp đi lặp lại. So với 'annoying', 'irksome' có sắc thái trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irksome'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Dealing with constant interruptions can be irksome.
|
Việc phải đối phó với những sự gián đoạn liên tục có thể gây khó chịu. |
| Phủ định |
The task wasn't irksome at all; in fact, it was quite enjoyable.
|
Công việc không hề gây khó chịu; trên thực tế, nó khá thú vị. |
| Nghi vấn |
Is it irksome to you when people chew loudly?
|
Bạn có thấy khó chịu khi người khác nhai to không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the task would be so irksome, I would quit my job now.
|
Nếu tôi biết công việc này lại khó chịu đến vậy, tôi sẽ bỏ việc ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If he weren't so patient, he wouldn't have tolerated her irksome behavior.
|
Nếu anh ấy không kiên nhẫn như vậy, anh ấy đã không chịu đựng hành vi khó chịu của cô ấy. |
| Nghi vấn |
If she had prepared better, would the irksome details bother her so much now?
|
Nếu cô ấy chuẩn bị tốt hơn, liệu những chi tiết khó chịu có làm phiền cô ấy nhiều đến vậy không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant interruptions have been irksome to me.
|
Những sự gián đoạn liên tục đã gây khó chịu cho tôi. |
| Phủ định |
The repetitive tasks have not been irksome to him.
|
Những công việc lặp đi lặp lại đã không gây khó chịu cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
Has the noise been irksome to you?
|
Tiếng ồn có gây khó chịu cho bạn không? |