(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irksome
C1

irksome

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khó chịu phiền toái gây bực mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irksome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây khó chịu, phiền toái.

Definition (English Meaning)

Annoying; irritating.

Ví dụ Thực tế với 'Irksome'

  • "The irksome buzzing of the mosquito kept me awake all night."

    "Tiếng vo ve khó chịu của con muỗi khiến tôi thức trắng đêm."

  • "Dealing with bureaucracy can be irksome."

    "Việc giải quyết các thủ tục hành chính có thể gây phiền toái."

  • "His constant complaining became irksome to his colleagues."

    "Việc anh ta liên tục phàn nàn trở nên gây khó chịu cho các đồng nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irksome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: irksome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annoying(gây khó chịu)
irritating(làm khó chịu)
vexatious(gây bực dọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
delightful(thú vị)
agreeable(dễ chịu, tán thành)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Irksome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irksome' thường được dùng để mô tả những thứ gây ra sự khó chịu nhẹ, sự phiền toái dai dẳng hơn là sự tức giận dữ dội. Nó ám chỉ một sự khó chịu liên tục, lặp đi lặp lại. So với 'annoying', 'irksome' có sắc thái trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irksome'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dealing with constant interruptions can be irksome.
Việc phải đối phó với những sự gián đoạn liên tục có thể gây khó chịu.
Phủ định
The task wasn't irksome at all; in fact, it was quite enjoyable.
Công việc không hề gây khó chịu; trên thực tế, nó khá thú vị.
Nghi vấn
Is it irksome to you when people chew loudly?
Bạn có thấy khó chịu khi người khác nhai to không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the task would be so irksome, I would quit my job now.
Nếu tôi biết công việc này lại khó chịu đến vậy, tôi sẽ bỏ việc ngay bây giờ.
Phủ định
If he weren't so patient, he wouldn't have tolerated her irksome behavior.
Nếu anh ấy không kiên nhẫn như vậy, anh ấy đã không chịu đựng hành vi khó chịu của cô ấy.
Nghi vấn
If she had prepared better, would the irksome details bother her so much now?
Nếu cô ấy chuẩn bị tốt hơn, liệu những chi tiết khó chịu có làm phiền cô ấy nhiều đến vậy không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant interruptions have been irksome to me.
Những sự gián đoạn liên tục đã gây khó chịu cho tôi.
Phủ định
The repetitive tasks have not been irksome to him.
Những công việc lặp đi lặp lại đã không gây khó chịu cho anh ấy.
Nghi vấn
Has the noise been irksome to you?
Tiếng ồn có gây khó chịu cho bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)