vexatious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vexatious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra hoặc có xu hướng gây ra sự khó chịu, bực bội hoặc lo lắng.
Definition (English Meaning)
Causing or tending to cause annoyance, frustration, or worry.
Ví dụ Thực tế với 'Vexatious'
-
"He is deemed a vexatious litigant and is banned from bringing further cases."
"Anh ta bị coi là một người kiện tụng gây phiền toái và bị cấm đưa ra các vụ kiện thêm nữa."
-
"The delay was particularly vexatious."
"Sự chậm trễ đặc biệt gây khó chịu."
-
"Vexatious lawsuits can clog the court system."
"Những vụ kiện gây phiền toái có thể làm tắc nghẽn hệ thống tòa án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vexatious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vexatious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vexatious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "vexatious" thường được sử dụng để mô tả những vấn đề hoặc tình huống gây khó chịu liên tục hoặc lặp đi lặp lại. Nó mạnh hơn từ "annoying" và thường mang ý nghĩa về sự phiền toái dai dẳng. So với "irritating," "vexatious" nhấn mạnh hơn vào sự lo lắng và phiền muộn mà vấn đề gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "to", nó thường chỉ đối tượng bị gây khó chịu (e.g., "vexatious to the court"). Khi đi với "for", nó có thể chỉ mục đích hoặc lý do gây khó chịu (e.g., "vexatious for the defendant"). Tuy nhiên, việc sử dụng với giới từ không phổ biến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vexatious'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.