(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vexatious
C1

vexatious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây phiền toái gây bực dọc khó chịu gây lo lắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vexatious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc có xu hướng gây ra sự khó chịu, bực bội hoặc lo lắng.

Definition (English Meaning)

Causing or tending to cause annoyance, frustration, or worry.

Ví dụ Thực tế với 'Vexatious'

  • "He is deemed a vexatious litigant and is banned from bringing further cases."

    "Anh ta bị coi là một người kiện tụng gây phiền toái và bị cấm đưa ra các vụ kiện thêm nữa."

  • "The delay was particularly vexatious."

    "Sự chậm trễ đặc biệt gây khó chịu."

  • "Vexatious lawsuits can clog the court system."

    "Những vụ kiện gây phiền toái có thể làm tắc nghẽn hệ thống tòa án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vexatious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: vexatious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annoying(gây khó chịu)
irritating(gây bực bội)
troublesome(gây rắc rối)
distressing(gây đau khổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasing(vui lòng)
delightful(thú vị)
agreeable(dễ chịu)

Từ liên quan (Related Words)

litigation(kiện tụng)
harassment(quấy rối)
nuisance(sự phiền toái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Vexatious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "vexatious" thường được sử dụng để mô tả những vấn đề hoặc tình huống gây khó chịu liên tục hoặc lặp đi lặp lại. Nó mạnh hơn từ "annoying" và thường mang ý nghĩa về sự phiền toái dai dẳng. So với "irritating," "vexatious" nhấn mạnh hơn vào sự lo lắng và phiền muộn mà vấn đề gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với "to", nó thường chỉ đối tượng bị gây khó chịu (e.g., "vexatious to the court"). Khi đi với "for", nó có thể chỉ mục đích hoặc lý do gây khó chịu (e.g., "vexatious for the defendant"). Tuy nhiên, việc sử dụng với giới từ không phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vexatious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)