irrefutably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrefutably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể phủ nhận hoặc bác bỏ được.
Definition (English Meaning)
In a way that cannot be denied or disproved.
Ví dụ Thực tế với 'Irrefutably'
-
"The evidence irrefutably proves his guilt."
"Bằng chứng không thể chối cãi chứng minh tội lỗi của anh ta."
-
"The DNA evidence irrefutably linked him to the crime scene."
"Bằng chứng DNA không thể chối cãi đã liên kết anh ta với hiện trường vụ án."
-
"The research findings irrefutably demonstrate the effectiveness of the new drug."
"Những phát hiện nghiên cứu không thể chối cãi chứng minh tính hiệu quả của loại thuốc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrefutably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: irrefutably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrefutably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc không thể chối cãi của một tuyên bố, bằng chứng hoặc sự thật. Nó mạnh hơn các trạng từ như 'certainly' hoặc 'undoubtedly' vì nó ngụ ý rằng không có khả năng phản bác hợp lý nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrefutably'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence irrefutably proves his guilt.
|
Bằng chứng không thể chối cãi chứng minh tội lỗi của anh ta. |
| Phủ định |
The data does not irrefutably demonstrate a causal relationship.
|
Dữ liệu không chứng minh một cách không thể bác bỏ mối quan hệ nhân quả. |
| Nghi vấn |
Does the experiment irrefutably support the hypothesis?
|
Liệu thí nghiệm có hỗ trợ một cách không thể bác bỏ giả thuyết này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had irrefutably proven her innocence before the trial even began.
|
Cô ấy đã chứng minh một cách không thể bác bỏ sự vô tội của mình trước khi phiên tòa bắt đầu. |
| Phủ định |
He had not irrefutably demonstrated his commitment to the project, which led to its cancellation.
|
Anh ấy đã không chứng minh một cách không thể bác bỏ cam kết của mình đối với dự án, điều này dẫn đến việc dự án bị hủy bỏ. |
| Nghi vấn |
Had they irrefutably established the suspect's whereabouts on the night of the crime?
|
Liệu họ đã xác định một cách không thể bác bỏ nơi ở của nghi phạm vào đêm xảy ra tội ác chưa? |