irremovable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irremovable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể loại bỏ hoặc gỡ bỏ.
Definition (English Meaning)
Impossible to remove or get rid of.
Ví dụ Thực tế với 'Irremovable'
-
"The stain on the carpet was irremovable."
"Vết bẩn trên thảm là không thể tẩy sạch."
-
"The irremovable ink made it impossible to alter the document."
"Loại mực không thể xóa được khiến việc sửa đổi tài liệu là không thể."
-
"He considered the debt an irremovable burden."
"Anh ấy coi khoản nợ như một gánh nặng không thể xóa bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irremovable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irremovable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irremovable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irremovable' mang nghĩa một thứ gì đó gắn chặt, không thể di dời, thay thế, hoặc loại bỏ bằng bất kỳ cách nào. Nó thường được dùng để nhấn mạnh tính vĩnh viễn hoặc độ bám dính cao của vật thể hoặc khái niệm nào đó. Khác với 'immovable' (không thể di chuyển), 'irremovable' tập trung vào việc không thể loại bỏ hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irremovable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.