(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irremovable
C1

irremovable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thể xóa bỏ không thể loại bỏ không thể gỡ bỏ không thể tẩy sạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irremovable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể loại bỏ hoặc gỡ bỏ.

Definition (English Meaning)

Impossible to remove or get rid of.

Ví dụ Thực tế với 'Irremovable'

  • "The stain on the carpet was irremovable."

    "Vết bẩn trên thảm là không thể tẩy sạch."

  • "The irremovable ink made it impossible to alter the document."

    "Loại mực không thể xóa được khiến việc sửa đổi tài liệu là không thể."

  • "He considered the debt an irremovable burden."

    "Anh ấy coi khoản nợ như một gánh nặng không thể xóa bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irremovable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: irremovable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indelible(không thể tẩy xóa)
permanent(vĩnh viễn)
fixed(cố định)

Trái nghĩa (Antonyms)

removable(có thể loại bỏ)
detachable(có thể tháo rời)
erasable(có thể xóa được)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Irremovable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irremovable' mang nghĩa một thứ gì đó gắn chặt, không thể di dời, thay thế, hoặc loại bỏ bằng bất kỳ cách nào. Nó thường được dùng để nhấn mạnh tính vĩnh viễn hoặc độ bám dính cao của vật thể hoặc khái niệm nào đó. Khác với 'immovable' (không thể di chuyển), 'irremovable' tập trung vào việc không thể loại bỏ hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irremovable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)