irrespective
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrespective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không kể đến; bất chấp; không phân biệt.
Definition (English Meaning)
Without regard to; regardless of.
Ví dụ Thực tế với 'Irrespective'
-
"Irrespective of the weather, the game will be played."
"Bất kể thời tiết thế nào, trận đấu vẫn sẽ được diễn ra."
-
"The law applies to everyone irrespective of their background."
"Luật áp dụng cho tất cả mọi người bất kể xuất thân của họ."
-
"The decision was made irrespective of any political considerations."
"Quyết định được đưa ra bất chấp mọi cân nhắc chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrespective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: irrespectively (hiếm gặp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrespective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irrespective' luôn đi kèm với giới từ 'of'. Nó nhấn mạnh rằng một cái gì đó đúng hoặc xảy ra bất kể một yếu tố cụ thể nào đó. So với 'regardless', 'irrespective' có vẻ trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Irrespective of' có nghĩa là 'bất kể', 'mặc dù'. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó không bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrespective'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would support the project irrespective of the challenges.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ ủng hộ dự án bất kể những thách thức nào. |
| Phủ định |
He told me that he wouldn't change his mind irrespective of what others said.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ không thay đổi ý định bất kể người khác nói gì. |
| Nghi vấn |
They asked if they should proceed irrespective of the cost.
|
Họ hỏi liệu họ có nên tiếp tục bất kể chi phí là bao nhiêu không. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to make decisions irrespective of the consequences.
|
Anh ấy từng đưa ra quyết định bất chấp hậu quả. |
| Phủ định |
She didn't use to care about rules, irrespective of the situation.
|
Cô ấy đã từng không quan tâm đến các quy tắc, bất kể tình huống nào. |
| Nghi vấn |
Did they use to treat everyone equally, irrespective of their background?
|
Họ đã từng đối xử với mọi người bình đẳng, bất kể xuất thân của họ? |