(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrespective
C1

irrespective

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bất chấp bất kể không kể đến không phân biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrespective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không kể đến; bất chấp; không phân biệt.

Definition (English Meaning)

Without regard to; regardless of.

Ví dụ Thực tế với 'Irrespective'

  • "Irrespective of the weather, the game will be played."

    "Bất kể thời tiết thế nào, trận đấu vẫn sẽ được diễn ra."

  • "The law applies to everyone irrespective of their background."

    "Luật áp dụng cho tất cả mọi người bất kể xuất thân của họ."

  • "The decision was made irrespective of any political considerations."

    "Quyết định được đưa ra bất chấp mọi cân nhắc chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrespective'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: irrespectively (hiếm gặp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regardless(bất kể)
notwithstanding(mặc dù)
despite(mặc dù)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependent(phụ thuộc)
conditional(có điều kiện)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Irrespective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irrespective' luôn đi kèm với giới từ 'of'. Nó nhấn mạnh rằng một cái gì đó đúng hoặc xảy ra bất kể một yếu tố cụ thể nào đó. So với 'regardless', 'irrespective' có vẻ trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Irrespective of' có nghĩa là 'bất kể', 'mặc dù'. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó không bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrespective'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she would support the project irrespective of the challenges.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ ủng hộ dự án bất kể những thách thức nào.
Phủ định
He told me that he wouldn't change his mind irrespective of what others said.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ không thay đổi ý định bất kể người khác nói gì.
Nghi vấn
They asked if they should proceed irrespective of the cost.
Họ hỏi liệu họ có nên tiếp tục bất kể chi phí là bao nhiêu không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to make decisions irrespective of the consequences.
Anh ấy từng đưa ra quyết định bất chấp hậu quả.
Phủ định
She didn't use to care about rules, irrespective of the situation.
Cô ấy đã từng không quan tâm đến các quy tắc, bất kể tình huống nào.
Nghi vấn
Did they use to treat everyone equally, irrespective of their background?
Họ đã từng đối xử với mọi người bình đẳng, bất kể xuất thân của họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)