issuance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Issuance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chính thức sản xuất hoặc phát hành một cái gì đó
Definition (English Meaning)
The act of officially producing or giving out something
Ví dụ Thực tế với 'Issuance'
-
"The issuance of new shares requires approval from the board."
"Việc phát hành cổ phiếu mới đòi hỏi sự chấp thuận từ hội đồng quản trị."
-
"The bank announced the issuance of a new credit card."
"Ngân hàng thông báo việc phát hành thẻ tín dụng mới."
-
"Delays in the issuance of visas have caused problems for tourists."
"Sự chậm trễ trong việc cấp visa đã gây ra vấn đề cho khách du lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Issuance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: issuance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Issuance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc phát hành các tài liệu chính thức, chứng chỉ, cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các văn bản pháp lý khác. Nhấn mạnh vào quá trình và hành động tạo ra và cung cấp những thứ này một cách chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"issuance of": Chỉ rõ đối tượng được phát hành. Ví dụ: issuance of bonds (phát hành trái phiếu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Issuance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.