withdrawal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withdrawal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động rút đi, lấy đi một cái gì đó; sự loại bỏ.
Definition (English Meaning)
The act of taking something away; removal.
Ví dụ Thực tế với 'Withdrawal'
-
"The withdrawal of troops from the region was a significant step towards peace."
"Việc rút quân khỏi khu vực là một bước tiến quan trọng hướng tới hòa bình."
-
"His sudden withdrawal from the race surprised everyone."
"Sự rút lui đột ngột của anh ấy khỏi cuộc đua đã khiến mọi người ngạc nhiên."
-
"She is going through alcohol withdrawal."
"Cô ấy đang trải qua quá trình cai rượu."
-
"There is a charge for cash withdrawals."
"Có một khoản phí cho việc rút tiền mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withdrawal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: withdrawal
- Verb: withdraw
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withdrawal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'withdrawal' mang nghĩa chung về việc lấy đi một thứ gì đó, có thể là tiền, quân đội, sự ủng hộ, hoặc thậm chí là cảm xúc. Sự khác biệt giữa 'withdrawal' và 'removal' là 'withdrawal' thường ám chỉ hành động tự nguyện hoặc có kế hoạch, trong khi 'removal' có thể mang tính cưỡng ép hoặc đơn thuần là sự di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Withdrawal from' được dùng để chỉ sự rút khỏi một địa điểm, hoạt động, hoặc tổ chức. Ví dụ: 'Withdrawal from the treaty' (rút khỏi hiệp ước). 'Withdrawal of' được dùng để chỉ sự rút lại hoặc loại bỏ một thứ gì đó, ví dụ: 'Withdrawal of support' (rút lại sự ủng hộ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withdrawal'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His sudden withdrawal from the race surprised everyone.
|
Việc anh ấy đột ngột rút khỏi cuộc đua khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
She did not withdraw any money from her account yesterday.
|
Hôm qua cô ấy đã không rút bất kỳ tiền nào từ tài khoản của mình. |
| Nghi vấn |
Did they withdraw their troops from the border?
|
Họ đã rút quân khỏi biên giới chưa? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her withdrawal from the competition surprised everyone.
|
Sự rút lui của cô ấy khỏi cuộc thi khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
He didn't withdraw any money from his account.
|
Anh ấy đã không rút bất kỳ tiền nào từ tài khoản của mình. |
| Nghi vấn |
Did they withdraw their troops from the border?
|
Họ đã rút quân khỏi biên giới chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the company will have been withdrawing its investments from the region for five years.
|
Đến thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty sẽ đã rút vốn đầu tư khỏi khu vực này được năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been withdrawing funds from their retirement accounts so aggressively if the economy hadn't taken a downturn.
|
Họ sẽ không rút tiền từ tài khoản hưu trí một cách quyết liệt như vậy nếu nền kinh tế không suy thoái. |
| Nghi vấn |
Will the bank have been withdrawing its services from rural areas by the end of the year?
|
Liệu ngân hàng có đang rút các dịch vụ của mình khỏi các khu vực nông thôn vào cuối năm nay không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to withdraw money from the bank every week.
|
Cô ấy đã từng rút tiền từ ngân hàng mỗi tuần. |
| Phủ định |
He didn't use to withdraw from social situations, but now he avoids them.
|
Anh ấy đã từng không né tránh các tình huống xã hội, nhưng bây giờ anh ấy lại tránh chúng. |
| Nghi vấn |
Did you use to experience withdrawal symptoms when you stopped drinking coffee?
|
Bạn đã từng trải qua các triệu chứng cai nghiện khi bạn ngừng uống cà phê phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't made that withdrawal from my savings account; I really need the money now.
|
Tôi ước là tôi đã không rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình; bây giờ tôi thực sự cần tiền. |
| Phủ định |
If only the bank wouldn't withdraw funds automatically from my account for subscriptions I don't use anymore.
|
Giá mà ngân hàng không tự động rút tiền từ tài khoản của tôi cho những đăng ký mà tôi không còn sử dụng nữa. |
| Nghi vấn |
I wish the company would clarify their withdrawal policy, wouldn't that be helpful?
|
Tôi ước công ty sẽ làm rõ chính sách rút tiền của họ, điều đó có hữu ích không? |