(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ withdrawal
C1

withdrawal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự rút lui sự rút lại sự cai nghiện sự rút tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withdrawal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động rút đi, lấy đi một cái gì đó; sự loại bỏ.

Definition (English Meaning)

The act of taking something away; removal.

Ví dụ Thực tế với 'Withdrawal'

  • "The withdrawal of troops from the region was a significant step towards peace."

    "Việc rút quân khỏi khu vực là một bước tiến quan trọng hướng tới hòa bình."

  • "His sudden withdrawal from the race surprised everyone."

    "Sự rút lui đột ngột của anh ấy khỏi cuộc đua đã khiến mọi người ngạc nhiên."

  • "She is going through alcohol withdrawal."

    "Cô ấy đang trải qua quá trình cai rượu."

  • "There is a charge for cash withdrawals."

    "Có một khoản phí cho việc rút tiền mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Withdrawal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: withdrawal
  • Verb: withdraw
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

deposit(sự gửi tiền)
addition(sự thêm vào)
insertion(sự chèn vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Tài chính Y học Tâm lý học Quân sự)

Ghi chú Cách dùng 'Withdrawal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'withdrawal' mang nghĩa chung về việc lấy đi một thứ gì đó, có thể là tiền, quân đội, sự ủng hộ, hoặc thậm chí là cảm xúc. Sự khác biệt giữa 'withdrawal' và 'removal' là 'withdrawal' thường ám chỉ hành động tự nguyện hoặc có kế hoạch, trong khi 'removal' có thể mang tính cưỡng ép hoặc đơn thuần là sự di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'Withdrawal from' được dùng để chỉ sự rút khỏi một địa điểm, hoạt động, hoặc tổ chức. Ví dụ: 'Withdrawal from the treaty' (rút khỏi hiệp ước). 'Withdrawal of' được dùng để chỉ sự rút lại hoặc loại bỏ một thứ gì đó, ví dụ: 'Withdrawal of support' (rút lại sự ủng hộ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Withdrawal'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His sudden withdrawal from the race surprised everyone.
Việc anh ấy đột ngột rút khỏi cuộc đua khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
She did not withdraw any money from her account yesterday.
Hôm qua cô ấy đã không rút bất kỳ tiền nào từ tài khoản của mình.
Nghi vấn
Did they withdraw their troops from the border?
Họ đã rút quân khỏi biên giới chưa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her withdrawal from the competition surprised everyone.
Sự rút lui của cô ấy khỏi cuộc thi khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
He didn't withdraw any money from his account.
Anh ấy đã không rút bất kỳ tiền nào từ tài khoản của mình.
Nghi vấn
Did they withdraw their troops from the border?
Họ đã rút quân khỏi biên giới chưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the company will have been withdrawing its investments from the region for five years.
Đến thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty sẽ đã rút vốn đầu tư khỏi khu vực này được năm năm.
Phủ định
They won't have been withdrawing funds from their retirement accounts so aggressively if the economy hadn't taken a downturn.
Họ sẽ không rút tiền từ tài khoản hưu trí một cách quyết liệt như vậy nếu nền kinh tế không suy thoái.
Nghi vấn
Will the bank have been withdrawing its services from rural areas by the end of the year?
Liệu ngân hàng có đang rút các dịch vụ của mình khỏi các khu vực nông thôn vào cuối năm nay không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to withdraw money from the bank every week.
Cô ấy đã từng rút tiền từ ngân hàng mỗi tuần.
Phủ định
He didn't use to withdraw from social situations, but now he avoids them.
Anh ấy đã từng không né tránh các tình huống xã hội, nhưng bây giờ anh ấy lại tránh chúng.
Nghi vấn
Did you use to experience withdrawal symptoms when you stopped drinking coffee?
Bạn đã từng trải qua các triệu chứng cai nghiện khi bạn ngừng uống cà phê phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't made that withdrawal from my savings account; I really need the money now.
Tôi ước là tôi đã không rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình; bây giờ tôi thực sự cần tiền.
Phủ định
If only the bank wouldn't withdraw funds automatically from my account for subscriptions I don't use anymore.
Giá mà ngân hàng không tự động rút tiền từ tài khoản của tôi cho những đăng ký mà tôi không còn sử dụng nữa.
Nghi vấn
I wish the company would clarify their withdrawal policy, wouldn't that be helpful?
Tôi ước công ty sẽ làm rõ chính sách rút tiền của họ, điều đó có hữu ích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)