(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ issue closure
C1

issue closure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết thúc vấn đề đóng vấn đề giải quyết và đóng vấn đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Issue closure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình chính thức để đóng hoặc giải quyết một vấn đề đã được xác định, đảm bảo rằng tất cả các hành động liên quan đã được hoàn thành và ghi lại.

Definition (English Meaning)

The formal process of closing or resolving an identified issue, ensuring that all related actions have been completed and documented.

Ví dụ Thực tế với 'Issue closure'

  • "Proper issue closure is critical to maintaining project integrity and preventing future complications."

    "Việc đóng vấn đề đúng cách là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của dự án và ngăn ngừa các biến chứng trong tương lai."

  • "The team documented the issue closure process to ensure consistency across all projects."

    "Nhóm đã ghi lại quy trình đóng vấn đề để đảm bảo tính nhất quán trên tất cả các dự án."

  • "After the bug fix was implemented and verified, the issue closure was finalized."

    "Sau khi sửa lỗi được triển khai và xác minh, việc đóng vấn đề đã được hoàn tất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Issue closure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: issue closure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

issue resolution(giải quyết vấn đề)
problem closure(đóng vấn đề)

Trái nghĩa (Antonyms)

issue creation(tạo vấn đề)
issue escalation(leo thang vấn đề)

Từ liên quan (Related Words)

risk mitigation(giảm thiểu rủi ro)
corrective action(hành động khắc phục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Quản lý rủi ro Giải quyết vấn đề

Ghi chú Cách dùng 'Issue closure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong quản lý dự án, 'issue closure' đánh dấu sự kết thúc của một vấn đề đã được ghi nhận và giải quyết. Điều này bao gồm xác minh rằng giải pháp đã được thực hiện thành công, các rủi ro liên quan đã được giảm thiểu và tất cả các bên liên quan đều đồng ý rằng vấn đề đã được giải quyết thỏa đáng. Nó khác với việc đơn giản 'bỏ qua' vấn đề; 'issue closure' yêu cầu một quá trình có cấu trúc và ghi lại đầy đủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

‘On’ được dùng khi thảo luận về việc tập trung vào một vấn đề cụ thể (ví dụ: focus on issue closure). ‘For’ thường được dùng để chỉ lý do của việc đóng một vấn đề (ví dụ: closure for compliance reasons).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Issue closure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)