(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk mitigation
C1

risk mitigation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm thiểu rủi ro phòng ngừa rủi ro hạn chế rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk mitigation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm giảm mức độ nghiêm trọng, tính nghiêm trọng hoặc sự đau đớn của một cái gì đó; giảm thiểu rủi ro.

Definition (English Meaning)

The action of reducing the severity, seriousness, or painfulness of something.

Ví dụ Thực tế với 'Risk mitigation'

  • "The company implemented a risk mitigation plan to protect its assets."

    "Công ty đã triển khai một kế hoạch giảm thiểu rủi ro để bảo vệ tài sản của mình."

  • "Effective risk mitigation strategies are crucial for business success."

    "Các chiến lược giảm thiểu rủi ro hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp."

  • "Proper risk mitigation can save a company from significant financial losses."

    "Việc giảm thiểu rủi ro đúng cách có thể cứu một công ty khỏi những tổn thất tài chính đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk mitigation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk mitigation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

risk reduction(giảm thiểu rủi ro)
risk management(quản lý rủi ro)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

contingency plan(kế hoạch dự phòng)
hazard prevention(phòng ngừa nguy cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Risk mitigation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'risk mitigation' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, kỹ thuật và quản lý dự án. Nó đề cập đến các biện pháp chủ động được thực hiện để giảm khả năng xảy ra rủi ro hoặc giảm tác động tiêu cực của rủi ro nếu nó xảy ra. Nó khác với 'risk avoidance' (tránh rủi ro), là việc hoàn toàn tránh một hoạt động hoặc tình huống nhất định để loại bỏ rủi ro. 'Risk mitigation' thừa nhận rằng rủi ro không thể tránh khỏi hoàn toàn, nhưng có thể được quản lý và giảm thiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau là loại rủi ro cụ thể đang được giảm thiểu (ví dụ: risk mitigation of financial losses). Khi sử dụng 'for', nó chỉ ra mục đích của việc giảm thiểu rủi ro (ví dụ: risk mitigation for project delays).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk mitigation'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Effective project management includes a crucial element: risk mitigation, ensuring potential issues are addressed proactively.
Quản lý dự án hiệu quả bao gồm một yếu tố quan trọng: giảm thiểu rủi ro, đảm bảo các vấn đề tiềm ẩn được giải quyết một cách chủ động.
Phủ định
Lack of foresight can lead to disaster: without risk mitigation, projects are vulnerable to unforeseen problems.
Thiếu tầm nhìn xa có thể dẫn đến thảm họa: nếu không có giảm thiểu rủi ro, các dự án dễ bị tổn thương bởi các vấn đề không lường trước được.
Nghi vấn
Is there a proactive plan in place: does it include comprehensive risk mitigation strategies to protect our investment?
Có một kế hoạch chủ động tại chỗ không: nó có bao gồm các chiến lược giảm thiểu rủi ro toàn diện để bảo vệ khoản đầu tư của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)