(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ italic
B2

italic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chữ in nghiêng kiểu chữ in nghiêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Italic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

in nghiêng, được in hoặc sử dụng các chữ cái nghiêng về bên phải

Definition (English Meaning)

printed in or using letters that slope to the right

Ví dụ Thực tế với 'Italic'

  • "The title of the book is printed in italic letters."

    "Tên của cuốn sách được in bằng chữ in nghiêng."

  • "The software automatically italicized the quotation."

    "Phần mềm tự động in nghiêng đoạn trích dẫn."

  • "Words in italics are often used for emphasis."

    "Các từ in nghiêng thường được sử dụng để nhấn mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Italic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: italics
  • Verb: italicize (also italicise)
  • Adjective: italic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

roman(chữ thường (không nghiêng))

Từ liên quan (Related Words)

bold(in đậm)
underline(gạch chân)
font(phông chữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Typography Language

Ghi chú Cách dùng 'Italic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'italic' mô tả kiểu chữ nghiêng được sử dụng để nhấn mạnh, phân biệt, hoặc trích dẫn. Nó thường được dùng để chỉ rõ kiểu chữ chứ không phải nội dung được in.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Italic'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The novel used italics for character's thoughts.
Cuốn tiểu thuyết sử dụng chữ in nghiêng cho suy nghĩ của nhân vật.
Phủ định
This document does not contain any italics.
Tài liệu này không chứa bất kỳ chữ in nghiêng nào.
Nghi vấn
Are those words in italics?
Những từ đó có được in nghiêng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author italicized the foreign words in the novel.
Tác giả đã in nghiêng các từ nước ngoài trong cuốn tiểu thuyết.
Phủ định
She didn't italicize the title of the book in her essay.
Cô ấy đã không in nghiêng tiêu đề của cuốn sách trong bài luận của mình.
Nghi vấn
Did he italicize the character's thoughts in the story?
Anh ấy có in nghiêng suy nghĩ của nhân vật trong câu chuyện không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author used italic font to emphasize the key points.
Tác giả đã sử dụng phông chữ in nghiêng để nhấn mạnh những điểm chính.
Phủ định
Why didn't you italicize the titles in the essay?
Tại sao bạn không in nghiêng các tiêu đề trong bài luận?
Nghi vấn
Which words should I italicize in this sentence?
Tôi nên in nghiêng những từ nào trong câu này?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had italicized the title before submitting the document.
Cô ấy đã in nghiêng tiêu đề trước khi nộp tài liệu.
Phủ định
They had not used italics in the report, as instructed.
Họ đã không sử dụng chữ in nghiêng trong báo cáo, theo như hướng dẫn.
Nghi vấn
Had he known that the word should be italic?
Anh ấy đã biết từ đó nên được in nghiêng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)