slanted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slanted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiêng hoặc dốc ở một góc; không nằm ngang hoặc thẳng đứng.
Ví dụ Thực tế với 'Slanted'
-
"The roof of the house was slanted to allow rainwater to run off easily."
"Mái nhà được làm nghiêng để nước mưa dễ dàng chảy xuống."
-
"The writing on the wall was slanted and difficult to read."
"Chữ viết trên tường bị nghiêng và khó đọc."
-
"Some critics argued that the documentary presented a slanted view of the situation."
"Một số nhà phê bình cho rằng bộ phim tài liệu đã trình bày một cái nhìn thiên vị về tình hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slanted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: slant
- Adjective: slanted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slanted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'slanted' thường dùng để mô tả một bề mặt, đường hoặc vật thể nào đó bị nghiêng so với phương ngang hoặc phương dọc. Nó nhấn mạnh vào trạng thái nghiêng, không cân bằng. So với 'sloping' (dốc), 'slanted' có thể gợi ý một góc nghiêng rõ ràng hơn, có chủ ý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `slanted at`: Chỉ góc nghiêng cụ thể. Ví dụ: 'The roof is slanted at a 45-degree angle.'
* `slanted towards`: Chỉ hướng nghiêng. Ví dụ: 'The text was slanted towards a particular point of view.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slanted'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun shines brightly, the photographer will use a slanted angle to avoid glare.
|
Nếu mặt trời chiếu sáng rực rỡ, nhiếp ảnh gia sẽ sử dụng một góc nghiêng để tránh chói. |
| Phủ định |
If the table isn't level, the artist won't use a slanted canvas for painting.
|
Nếu cái bàn không cân bằng, họa sĩ sẽ không sử dụng khung vẽ nghiêng để vẽ. |
| Nghi vấn |
Will the architect redesign the roof if it slants too steeply?
|
Liệu kiến trúc sư có thiết kế lại mái nhà nếu nó dốc quá không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the picture were slanted, I would adjust it.
|
Nếu bức tranh bị nghiêng, tôi sẽ điều chỉnh nó. |
| Phủ định |
If the roof didn't slant so much, it wouldn't be as waterproof.
|
Nếu mái nhà không dốc nhiều như vậy, nó sẽ không chống thấm nước bằng. |
| Nghi vấn |
Would you buy the house if the floor slanted slightly?
|
Bạn có mua ngôi nhà đó nếu sàn nhà bị nghiêng nhẹ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ground is slanted, the water flows downhill.
|
Nếu mặt đất nghiêng, nước chảy xuống dốc. |
| Phủ định |
If a photo is slanted, it doesn't look professional.
|
Nếu một bức ảnh bị nghiêng, trông nó không chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
If the floor is slanted, does the ball roll?
|
Nếu sàn nhà bị nghiêng, bóng có lăn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roof is slanted to allow rainwater to run off easily.
|
Mái nhà bị nghiêng để nước mưa dễ dàng chảy xuống. |
| Phủ định |
The picture isn't slanted; it's perfectly level.
|
Bức tranh không bị nghiêng; nó hoàn toàn cân bằng. |
| Nghi vấn |
Is the floor slanted in this old house?
|
Sàn nhà có bị nghiêng trong ngôi nhà cũ này không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun will be slanting through the window tomorrow morning, creating a warm glow.
|
Mặt trời sẽ chiếu nghiêng qua cửa sổ vào sáng mai, tạo ra một ánh sáng ấm áp. |
| Phủ định |
The photographer won't be slanting the camera angle during the photoshoot; he prefers a straight perspective.
|
Nhiếp ảnh gia sẽ không nghiêng góc máy ảnh trong buổi chụp hình; anh ấy thích một góc nhìn thẳng. |
| Nghi vấn |
Will the architect be slanting the roof of the new building to maximize solar panel exposure?
|
Kiến trúc sư có nghiêng mái của tòa nhà mới để tối đa hóa khả năng tiếp xúc của tấm pin mặt trời không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the architect finishes, the roof will have been slanted to allow for better drainage.
|
Đến khi kiến trúc sư hoàn thành, mái nhà sẽ đã được làm nghiêng để nước thoát tốt hơn. |
| Phủ định |
By next week, the company won't have slanted its marketing strategy towards younger audiences.
|
Đến tuần tới, công ty sẽ chưa thay đổi chiến lược tiếp thị của mình theo hướng nhắm đến đối tượng trẻ hơn. |
| Nghi vấn |
Will the artist have slanted the landscape painting towards a more abstract style by the end of the exhibition?
|
Đến cuối buổi triển lãm, liệu họa sĩ có thay đổi bức tranh phong cảnh theo hướng trừu tượng hơn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' slanted desks made it hard to take notes.
|
Những chiếc bàn nghiêng của học sinh khiến việc ghi chép trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
My boss's slanted view of the project isn't helping us.
|
Quan điểm phiến diện của sếp tôi về dự án không giúp ích gì cho chúng ta. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and Tom's slanted garden design practical for growing vegetables?
|
Thiết kế vườn nghiêng của Sarah và Tom có thực tế để trồng rau không? |