jailer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jailer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người phụ trách một nhà tù hoặc các tù nhân trong đó; cai ngục.
Definition (English Meaning)
A person in charge of a jail or of the prisoners in it.
Ví dụ Thực tế với 'Jailer'
-
"The jailer refused to release the prisoner without a court order."
"Cai ngục từ chối thả tù nhân nếu không có lệnh của tòa án."
-
"The corrupt jailer accepted bribes to allow prisoners to escape."
"Viên cai ngục tham nhũng đã nhận hối lộ để cho phép tù nhân trốn thoát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jailer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jailer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jailer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jailer' thường dùng để chỉ người có trách nhiệm quản lý và giám sát nhà tù, đảm bảo an ninh và trật tự. Nó nhấn mạnh vai trò kiểm soát và giam giữ. Có thể so sánh với 'prison guard', nhưng 'jailer' thường ám chỉ trách nhiệm cao hơn, có thể bao gồm cả việc quản lý hành chính nhà tù.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The jailer of the prison' (cai ngục của nhà tù), 'The jailer is responsible for the safety of the prisoners' (cai ngục chịu trách nhiệm về sự an toàn của tù nhân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jailer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.