warden
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chịu trách nhiệm giám sát một địa điểm hoặc sự vật cụ thể hoặc đảm bảo rằng các quy định liên quan đến nó được tuân thủ.
Definition (English Meaning)
A person responsible for the supervision of a particular place or thing or for ensuring that regulations associated with it are obeyed.
Ví dụ Thực tế với 'Warden'
-
"The prison warden ensured the safety and security of all inmates."
"Người quản ngục đảm bảo an toàn và an ninh cho tất cả tù nhân."
-
"The warden of the museum is responsible for preserving the artifacts."
"Người quản lý bảo tàng chịu trách nhiệm bảo tồn các hiện vật."
-
"The game warden arrested the poachers who were illegally hunting deer."
"Người kiểm lâm bắt giữ những kẻ săn trộm đang săn hươu trái phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: warden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'warden' thường được sử dụng để chỉ người quản lý hoặc người giám sát trong các bối cảnh cụ thể như nhà tù, công viên, khu bảo tồn động vật hoang dã hoặc tòa nhà. Nó mang ý nghĩa về quyền lực và trách nhiệm trong việc duy trì trật tự và tuân thủ quy tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Warden of' được dùng để chỉ người quản lý hoặc người giám sát của một địa điểm hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'the warden of the prison'. 'Warden at' ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ vị trí làm việc của người quản lý. Ví dụ: 'He works as a warden at the national park.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warden'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.