(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jettisoned
C1

jettisoned

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

vứt bỏ ném bỏ loại bỏ từ bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jettisoned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vứt bỏ, ném bỏ, loại bỏ (thứ gì đó) khỏi máy bay hoặc tàu.

Definition (English Meaning)

To throw or drop (something) from an aircraft or ship.

Ví dụ Thực tế với 'Jettisoned'

  • "The captain ordered the crew to jettison the cargo to lighten the ship."

    "Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn vứt bỏ hàng hóa để làm nhẹ tàu."

  • "The astronauts jettisoned the empty fuel tanks."

    "Các phi hành gia đã vứt bỏ các thùng nhiên liệu rỗng."

  • "The government jettisoned the unpopular policy."

    "Chính phủ đã loại bỏ chính sách không được ưa chuộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jettisoned'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discard(vứt bỏ, loại bỏ)
dump(vứt bỏ, đổ (rác))
abandon(từ bỏ)
scrap(loại bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

retain(giữ lại)
keep(giữ)

Từ liên quan (Related Words)

ballast(chất dằn (tàu))
cargo(hàng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Vận tải Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Jettisoned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi cần giảm trọng lượng hoặc loại bỏ những thứ không cần thiết, đôi khi trong tình huống khẩn cấp. Thường mang nghĩa bóng là loại bỏ những thứ cản trở thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Thường đi với 'from' để chỉ nguồn gốc của vật bị vứt bỏ. Ví dụ: 'jettisoned from the ship'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jettisoned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)