jettisoned
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jettisoned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vứt bỏ, ném bỏ, loại bỏ (thứ gì đó) khỏi máy bay hoặc tàu.
Definition (English Meaning)
To throw or drop (something) from an aircraft or ship.
Ví dụ Thực tế với 'Jettisoned'
-
"The captain ordered the crew to jettison the cargo to lighten the ship."
"Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn vứt bỏ hàng hóa để làm nhẹ tàu."
-
"The astronauts jettisoned the empty fuel tanks."
"Các phi hành gia đã vứt bỏ các thùng nhiên liệu rỗng."
-
"The government jettisoned the unpopular policy."
"Chính phủ đã loại bỏ chính sách không được ưa chuộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jettisoned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: jettison
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jettisoned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi cần giảm trọng lượng hoặc loại bỏ những thứ không cần thiết, đôi khi trong tình huống khẩn cấp. Thường mang nghĩa bóng là loại bỏ những thứ cản trở thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'from' để chỉ nguồn gốc của vật bị vứt bỏ. Ví dụ: 'jettisoned from the ship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jettisoned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.