(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jihad
C1

jihad

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thánh chiến cuộc chiến vì đạo cuộc đấu tranh vì đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jihad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc đấu tranh hoặc chiến đấu chống lại kẻ thù của đạo Hồi.

Definition (English Meaning)

A struggle or fight against the enemies of Islam.

Ví dụ Thực tế với 'Jihad'

  • "He believed that his work was a jihad against ignorance."

    "Anh ấy tin rằng công việc của mình là một cuộc chiến chống lại sự ngu dốt."

  • "Some extremist groups use the term jihad to justify violence."

    "Một số nhóm cực đoan sử dụng thuật ngữ jihad để biện minh cho bạo lực."

  • "He saw his charitable work as a form of jihad."

    "Anh ấy coi công việc từ thiện của mình là một hình thức jihad."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jihad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jihad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

holy war(chiến tranh thánh)
crusade(cuộc thập tự chinh (nghĩa bóng))
struggle(cuộc đấu tranh)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
submission(sự phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

Islam(đạo Hồi)
Muslim(người Hồi giáo)
Sharia(luật Sharia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Jihad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "jihad" có nhiều lớp nghĩa. Trong ý nghĩa tôn giáo cốt lõi, nó đề cập đến nỗ lực cá nhân để sống một cuộc đời đạo đức và tuân thủ các nguyên tắc của đạo Hồi. Tuy nhiên, nó cũng có thể đề cập đến cuộc đấu tranh tập thể để bảo vệ hoặc truyền bá đạo Hồi, đôi khi bao gồm cả chiến tranh. Việc sử dụng từ này đã gây tranh cãi, đặc biệt là khi được sử dụng để biện minh cho bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against in

* **Jihad for:** Được sử dụng để mô tả cuộc đấu tranh vì một mục tiêu cụ thể, ví dụ: "jihad for social justice" (cuộc đấu tranh vì công bằng xã hội).
* **Jihad against:** Được sử dụng để mô tả cuộc đấu tranh chống lại một thế lực hoặc ý tưởng cụ thể, ví dụ: "jihad against corruption" (cuộc đấu tranh chống tham nhũng).
* **Jihad in:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ một lĩnh vực mà trong đó cuộc đấu tranh đang diễn ra, ví dụ: "jihad in the field of education" (cuộc đấu tranh trong lĩnh vực giáo dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jihad'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)