(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job market transition
C1

job market transition

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyển đổi thị trường lao động biến động thị trường việc làm sự thay đổi trong thị trường lao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job market transition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn thay đổi hoặc chuyển đổi trong các điều kiện, cấu trúc, hoặc nhu cầu của thị trường lao động.

Definition (English Meaning)

A period of change or shift in the conditions, structure, or demands of the job market.

Ví dụ Thực tế với 'Job market transition'

  • "The rapid advancement of AI is causing a significant job market transition."

    "Sự tiến bộ nhanh chóng của AI đang gây ra một sự chuyển đổi đáng kể trên thị trường lao động."

  • "Many workers are struggling to adapt to the job market transition caused by automation."

    "Nhiều người lao động đang phải vật lộn để thích nghi với sự chuyển đổi thị trường lao động do tự động hóa gây ra."

  • "The government is implementing policies to support workers through the job market transition."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để hỗ trợ người lao động vượt qua quá trình chuyển đổi thị trường lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job market transition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: job market transition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

labor market shift(sự thay đổi thị trường lao động)
employment landscape change(thay đổi bối cảnh việc làm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

upskilling(nâng cao kỹ năng)
reskilling(học lại kỹ năng)
automation(tự động hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Job market transition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi lớn và quan trọng ảnh hưởng đến cơ hội việc làm, kỹ năng cần thiết, hoặc bản chất công việc. Nó có thể liên quan đến các yếu tố như công nghệ mới, thay đổi kinh tế, hoặc xu hướng nhân khẩu học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc ngành mà sự chuyển đổi diễn ra (ví dụ: 'transition in the job market'). 'Of' thường được sử dụng để chỉ bản chất của sự chuyển đổi (ví dụ: 'a transition of the job market').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job market transition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)