job market stability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job market stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái của thị trường việc làm tương đối ổn định, ít bị biến động hoặc gián đoạn đáng kể, tạo ra một môi trường nhất quán và có thể dự đoán được cho các cơ hội việc làm.
Definition (English Meaning)
The state of the job market being relatively resistant to significant fluctuations or disruptions, providing a consistent and predictable environment for employment opportunities.
Ví dụ Thực tế với 'Job market stability'
-
"Economists are closely monitoring job market stability to assess the overall health of the economy."
"Các nhà kinh tế đang theo dõi chặt chẽ sự ổn định của thị trường việc làm để đánh giá sức khỏe tổng thể của nền kinh tế."
-
"The government's policies aim to promote job market stability and reduce unemployment."
"Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy sự ổn định của thị trường việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp."
-
"Increased automation poses a threat to job market stability in certain sectors."
"Sự gia tăng tự động hóa đặt ra một mối đe dọa đối với sự ổn định của thị trường việc làm ở một số lĩnh vực nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Job market stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Job market stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, các báo cáo về thị trường lao động, và các cuộc thảo luận về chính sách việc làm. Nó nhấn mạnh sự ổn định, khả năng dự đoán và ít biến động tiêu cực trong thị trường việc làm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc phạm vi mà sự ổn định tồn tại. Ví dụ: 'There is stability in the job market.' (Có sự ổn định trong thị trường việc làm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Job market stability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.