joblessness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joblessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thất nghiệp; tình trạng không có việc làm.
Definition (English Meaning)
The state of being unemployed; the condition of being without a job.
Ví dụ Thực tế với 'Joblessness'
-
"The government is trying to reduce joblessness by creating new opportunities."
"Chính phủ đang cố gắng giảm tình trạng thất nghiệp bằng cách tạo ra những cơ hội mới."
-
"The long-term joblessness rate remains a concern for policymakers."
"Tỷ lệ thất nghiệp dài hạn vẫn là một mối lo ngại đối với các nhà hoạch định chính sách."
-
"Joblessness can lead to a decline in mental health."
"Tình trạng thất nghiệp có thể dẫn đến suy giảm sức khỏe tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Joblessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: joblessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Joblessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'joblessness' thường được sử dụng để chỉ tình trạng thất nghiệp trên diện rộng, có tính chất hệ thống hoặc mang tính kinh tế xã hội. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu hụt công việc, hơn là việc một cá nhân không muốn làm việc (idleness). So với 'unemployment', 'joblessness' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự khó khăn và ảnh hưởng tiêu cực của việc thiếu việc làm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The increase in joblessness *in* the region is alarming.' (Sự gia tăng thất nghiệp *trong* khu vực này đáng báo động.)
'Joblessness *among* young people is a serious problem.' (Thất nghiệp *trong* giới trẻ là một vấn đề nghiêm trọng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Joblessness'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government recognizes joblessness as a serious societal problem.
|
Chính phủ công nhận tình trạng thất nghiệp là một vấn đề xã hội nghiêm trọng. |
| Phủ định |
The new economic policies do not necessarily eliminate joblessness.
|
Các chính sách kinh tế mới không nhất thiết loại bỏ tình trạng thất nghiệp. |
| Nghi vấn |
Does the high rate of joblessness affect the country's overall economic growth?
|
Tỷ lệ thất nghiệp cao có ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế chung của đất nước không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The high rate of joblessness is a major concern for the government.
|
Tỷ lệ thất nghiệp cao là một mối quan tâm lớn đối với chính phủ. |
| Phủ định |
Joblessness is not decreasing as quickly as we had hoped.
|
Tình trạng thất nghiệp không giảm nhanh như chúng ta đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
What causes the increase in joblessness in this region?
|
Điều gì gây ra sự gia tăng tình trạng thất nghiệp ở khu vực này? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Joblessness was a major concern for many families during the Great Depression.
|
Tình trạng thất nghiệp là một mối lo ngại lớn đối với nhiều gia đình trong thời kỳ Đại suy thoái. |
| Phủ định |
Joblessness was not as widespread in rural areas as it was in urban centers.
|
Tình trạng thất nghiệp không lan rộng ở các vùng nông thôn như ở các trung tâm đô thị. |
| Nghi vấn |
Was joblessness the primary cause of the social unrest in 1930s?
|
Có phải tình trạng thất nghiệp là nguyên nhân chính gây ra tình trạng bất ổn xã hội vào những năm 1930 không? |