recession
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn suy giảm kinh tế tạm thời, trong đó hoạt động thương mại và công nghiệp bị suy giảm, thường được xác định bằng sự sụt giảm GDP trong hai quý liên tiếp.
Definition (English Meaning)
A period of temporary economic decline during which trade and industrial activity are reduced, generally identified by a fall in GDP in two successive quarters.
Ví dụ Thực tế với 'Recession'
-
"The country is facing a severe recession."
"Đất nước đang đối mặt với một cuộc suy thoái nghiêm trọng."
-
"The recession led to widespread job losses."
"Cuộc suy thoái dẫn đến tình trạng mất việc làm lan rộng."
-
"Analysts predict a mild recession next year."
"Các nhà phân tích dự đoán một cuộc suy thoái nhẹ vào năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recession
- Adjective: recessional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Recession đề cập đến một sự suy giảm đáng kể trong hoạt động kinh tế kéo dài vài tháng hoặc hơn. Nó ít nghiêm trọng hơn một cuộc khủng hoảng kinh tế (depression), nhưng vẫn gây ra nhiều khó khăn cho doanh nghiệp và người dân. So sánh với 'downturn', 'recession' mang tính chính thức và nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường dùng để chỉ recession xảy ra ở đâu hoặc thời gian nào (e.g., 'a recession in Europe', 'recession in the 1980s'). into: thường dùng để chỉ sự rơi vào suy thoái (e.g., 'The economy fell into recession').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recession'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recession caused widespread job losses.
|
Sự suy thoái kinh tế đã gây ra tình trạng mất việc làm lan rộng. |
| Phủ định |
What didn't cause the recession?
|
Điều gì đã không gây ra cuộc suy thoái? |
| Nghi vấn |
Why did the recession last so long?
|
Tại sao cuộc suy thoái kéo dài quá lâu? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new policies take effect, the economy will have been experiencing a recession for almost two years.
|
Vào thời điểm các chính sách mới có hiệu lực, nền kinh tế sẽ đã trải qua suy thoái gần hai năm. |
| Phủ định |
The government won't have been implementing these measures effectively, so the recession will likely continue.
|
Chính phủ sẽ không thực hiện các biện pháp này một cách hiệu quả, vì vậy cuộc suy thoái có thể sẽ tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Will investors have been anticipating the recessional effects of the interest rate hike?
|
Liệu các nhà đầu tư đã dự đoán trước những ảnh hưởng thoái trào của việc tăng lãi suất? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Economists predict that the country will face a recession next year.
|
Các nhà kinh tế dự đoán rằng đất nước sẽ phải đối mặt với một cuộc suy thoái vào năm tới. |
| Phủ định |
The government is not going to implement recessional policies, according to the latest announcement.
|
Theo thông báo mới nhất, chính phủ sẽ không thực hiện các chính sách suy thoái. |
| Nghi vấn |
Will the global economy experience a recession if interest rates continue to rise?
|
Liệu nền kinh tế toàn cầu có trải qua suy thoái nếu lãi suất tiếp tục tăng? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economy has been showing recessional tendencies for the past few months.
|
Nền kinh tế đã cho thấy những xu hướng suy thoái trong vài tháng qua. |
| Phủ định |
The government hasn't been admitting that the country has been experiencing a recession.
|
Chính phủ đã không thừa nhận rằng đất nước đang trải qua một cuộc suy thoái. |
| Nghi vấn |
Has the central bank been trying to prevent a recession by lowering interest rates?
|
Ngân hàng trung ương đã cố gắng ngăn chặn suy thoái bằng cách giảm lãi suất phải không? |