jollification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jollification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ăn mừng náo nhiệt, sự vui chơi hoan hỉ; niềm vui lễ hội.
Definition (English Meaning)
Lively celebration or merrymaking; festive fun.
Ví dụ Thực tế với 'Jollification'
-
"The office Christmas party was a night of great jollification."
"Bữa tiệc Giáng sinh của văn phòng là một đêm vui chơi hoan hỉ tuyệt vời."
-
"The town square was filled with jollification as the parade passed through."
"Quảng trường thị trấn tràn ngập sự vui chơi hoan hỉ khi đoàn diễu hành đi qua."
-
"After the team won the championship, there was much jollification in the locker room."
"Sau khi đội giành chức vô địch, có rất nhiều sự vui chơi hoan hỉ trong phòng thay đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jollification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jollification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jollification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả những dịp lễ hội vui vẻ, có tính chất cộng đồng, hoặc một sự kiện mang lại nhiều niềm vui và sự phấn khích. Nó nhấn mạnh sự náo nhiệt và tinh thần vui vẻ, khác với những từ đồng nghĩa như 'celebration' (sự ăn mừng) đơn thuần, vốn mang nghĩa rộng hơn và không nhất thiết phải náo nhiệt. 'Festivity' (sự vui chơi lễ hội) gần nghĩa hơn nhưng thường liên quan đến các phong tục truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' dùng để chỉ địa điểm diễn ra sự jollification. Ví dụ: 'There was much jollification at the Christmas party.' ('Of' được sử dụng để chỉ bản chất của một sự kiện nào đó. Ví dụ: 'The jollification of the victory.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jollification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.