lament
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lament'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời than vãn, tiếng than khóc, sự thương tiếc.
Definition (English Meaning)
An expression of sorrow or regret.
Ví dụ Thực tế với 'Lament'
-
"Her lament for her deceased husband was heartbreaking."
"Lời than khóc của cô ấy cho người chồng đã mất thật đau lòng."
-
"Many people lamented the closure of the local library."
"Nhiều người than tiếc về việc đóng cửa thư viện địa phương."
-
"The poem is a lament for a lost love."
"Bài thơ là một khúc ca than tiếc cho một tình yêu đã mất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lament'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lament
- Verb: lament
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lament'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lament (danh từ) thường được dùng để chỉ một biểu hiện công khai hoặc trang trọng của sự đau buồn, đặc biệt là về một mất mát hoặc cái chết. Nó mang sắc thái trang trọng và có phần văn chương hơn so với các từ như 'sorrow' hoặc 'regret'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
lament for/over something: Than khóc, thương tiếc điều gì. 'For' thường được sử dụng khi nói về nguyên nhân trực tiếp gây ra sự đau buồn, trong khi 'over' có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự việc nói chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lament'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She couldn't help lamenting the loss of her childhood home.
|
Cô ấy không thể không than vãn về việc mất đi ngôi nhà thời thơ ấu của mình. |
| Phủ định |
He avoids lamenting his past mistakes, preferring to focus on the future.
|
Anh ấy tránh than vãn về những sai lầm trong quá khứ, thích tập trung vào tương lai hơn. |
| Nghi vấn |
Is lamenting the current situation really helping anyone?
|
Việc than vãn về tình hình hiện tại có thực sự giúp được ai không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She lamented the loss of her favorite necklace.
|
Cô ấy than khóc sự mất mát của chiếc vòng cổ yêu thích của mình. |
| Phủ định |
Didn't they lament the closing of the local bookstore?
|
Họ đã không than khóc việc đóng cửa hiệu sách địa phương sao? |
| Nghi vấn |
Do you lament your past mistakes?
|
Bạn có hối tiếc những sai lầm trong quá khứ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had lamented her lost opportunities for years before finally pursuing her dreams.
|
Cô ấy đã than vãn về những cơ hội đã mất trong nhiều năm trước khi cuối cùng theo đuổi ước mơ của mình. |
| Phủ định |
They had not lamented the decision to move, despite the initial challenges.
|
Họ đã không hối tiếc về quyết định chuyển đi, mặc dù có những thách thức ban đầu. |
| Nghi vấn |
Had he lamented his hasty words before realizing their impact?
|
Anh ấy đã hối hận về những lời nói vội vàng của mình trước khi nhận ra tác động của chúng chưa? |